Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Hồng Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Hồng Đức do Trần Mạnh Hồng thành lập vào ngày 16/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Hồng Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Hồng Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Duc Wood Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 56 tổ dân phố số 8, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108063365

Người ĐDPL: Trần Mạnh Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108063365

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Gỗ Hồng Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
6 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
7 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
9 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
10 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
11 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
12 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
13 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
14 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
15 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
16 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
17 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
18 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
19 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
20 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
21 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
22 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
23 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
24 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
25 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
26 28230 Sản xuất máy luyện kim N
27 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
28 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
29 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
30 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
31 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
32 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
33 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32200 Sản xuất nhạc cụ N
36 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
37 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 71101 Hoạt động kiến trúc N
102 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
103 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
104 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
105 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
106 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
107 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
112 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
113 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
114 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 75000 Hoạt động thú y N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109553757

Người đại diện: Vũ Tiến Dũng

Đội 4, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109566227

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Châu

Sô 1A, Ngõ 254D Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109529063

Người đại diện: Quách Văn Thắng

Thôn Hà Vỹ, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316789655

Người đại diện: Bùi Hồng Vương

4/28 C6, Đường số 1, Khu phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315509425

Người đại diện: Hồng Nguyễn Phi Anh

6/4K/22 Đường Ụ Ghe, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109553732

Người đại diện: Nguyễn Quang Huấn

Xóm 7A, Thôn Yên Ngưu, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109565470

Người đại diện: Nguyễn Đức Quyền

Khu đất Ao phần tư, đường Cảng Khuyến Lương, Tổ 15, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109531489

Người đại diện: Trịnh Quỳnh Liên

Lô 2 Cụm Công nghiệp Làng nghề Cơ khí, mộc, Thôn Nguyên Hanh, Xã Văn Tự, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316789895

Người đại diện: Phạm Nhật Tân

27 Cây Keo, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108327000

Người đại diện: Nguyễn Minh Thảo

Số 26, đường D1, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109553796

Người đại diện: Nguyễn Quỳnh Vân

BT3-4 Khu nhà ở cho CBCS Cục B42, B57 - Tổng cục V - Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109568104

Người đại diện: Cao Huy Tiệp

Số 3 ngõ 42/133, đường Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết