Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hoàng Dung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hoàng Dung do Nguyễn Thị Dung thành lập vào ngày 17/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hoàng Dung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hoàng Dung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Dung Food Processing Company Limited

Địa chỉ: Xóm Bàng, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108064136

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108064136

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Hoàng Dung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
18 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
47 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
48 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
49 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm Y
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
91 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
116 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
117 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
118 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
119 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
132 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
133 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
137 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
138 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
139 58110 Xuất bản sách N
140 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
141 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
142 58190 Hoạt động xuất bản khác N
143 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107731115

Người đại diện: Phan Thị Thủy

Số 14, ngõ 139 đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108036474

Người đại diện: Đỗ Nghĩa Hiệp

Thôn Thọ Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107617571

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thái

Số 27 phố Lò Sũ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314998685

Người đại diện: Trần Nguyễn Phương Tuyền

745/3 Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107733384

Người đại diện: Lê Văn Danh

Số 10 ngách 19, ngõ 123A phố Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108038658

Người đại diện: Hà Thị Quỳnh

Xóm Đình, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108322997

Người đại diện: Lê Thị Minh Hải

C40 – khu Đền Lừ 2, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313810274

Người đại diện: Dương Hoàng Thăng

141 Hương Lộ 2, ấp Hậu - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107736441

Người đại diện: Trịnh Cao Tuấn

Số nhà 15A ngõ 242 đường Nghi Tàm, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315006132

Người đại diện: Lê Huy

174/7 Tam Bình , Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107616828

Người đại diện: Lương Tuấn Hùng

Số 71, phố Trần Quốc Toản - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108322588

Người đại diện: Hoàng Văn Mộc

Số nhà 19, ngõ 1277 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết