Công Ty TNHH Trần Tùng Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trần Tùng Gia do Trần Thanh Tùng thành lập vào ngày 20/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trần Tùng Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trần Tùng Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tran Tung Gia Company Limited

Địa chỉ: Số 11 ngách 259/62 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108064658

Người ĐDPL: Trần Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108064658

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trần Tùng Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
44 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
45 20222 Sản xuất mực in N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
48 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23941 Sản xuất xi măng N
55 23942 Sản xuất vôi N
56 23943 Sản xuất thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
59 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
67 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
72 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
73 35302 Sản xuất nước đá N
74 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3812 Thu gom rác thải độc hại N
80 38121 Thu gom rác thải y tế N
81 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
82 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
85 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
86 3830 Tái chế phế liệu N
87 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
88 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
89 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
90 41000 Xây dựng nhà các loại N
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
93 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
106 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
108 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
110 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
112 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
113 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 4541 Bán mô tô, xe máy N
118 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
119 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
120 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
121 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
122 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
127 46101 Đại lý N
128 46102 Môi giới N
129 46103 Đấu giá N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
150 46411 Bán buôn vải N
151 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
152 46413 Bán buôn hàng may mặc N
153 46414 Bán buôn giày dép N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
175 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
176 46612 Bán buôn dầu thô N
177 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
178 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
179 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
180 46621 Bán buôn quặng kim loại N
181 46622 Bán buôn sắt, thép N
182 46623 Bán buôn kim loại khác N
183 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
184 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
186 46632 Bán buôn xi măng N
187 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
188 46634 Bán buôn kính xây dựng N
189 46635 Bán buôn sơn, vécni N
190 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
191 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
192 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
194 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
195 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
196 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
197 46694 Bán buôn cao su N
198 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
199 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
200 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
201 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 46900 Bán buôn tổng hợp N
203 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
205 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
206 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
260 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
261 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
262 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
263 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
264 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
265 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
266 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
267 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
268 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
269 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
270 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
271 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
272 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
273 49400 Vận tải đường ống N
274 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
275 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
276 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
277 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
278 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
279 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
280 51100 Vận tải hành khách hàng không N
281 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
282 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
283 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
284 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
285 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
286 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
287 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
288 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
289 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
290 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
291 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
292 5224 Bốc xếp hàng hóa N
293 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
294 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
295 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
296 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
297 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
298 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
299 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
300 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
301 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
302 53100 Bưu chính N
303 53200 Chuyển phát N
304 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55101 Khách sạn N
306 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
309 5590 Cơ sở lưu trú khác N
310 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
311 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
312 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
313 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
314 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
315 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
316 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
317 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
318 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
319 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
320 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
321 58110 Xuất bản sách N
322 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
323 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
324 58190 Hoạt động xuất bản khác N
325 58200 Xuất bản phần mềm N
326 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
327 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
328 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
329 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
330 59120 Hoạt động hậu kỳ N
331 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
332 5914 Hoạt động chiếu phim N
333 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
334 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
335 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
336 60100 Hoạt động phát thanh N
337 60210 Hoạt động truyền hình N
338 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
339 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
340 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
341 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
342 6190 Hoạt động viễn thông khác N
343 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
344 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
345 62010 Lập trình máy vi tính N
346 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
347 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
348 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
349 63120 Cổng thông tin N
350 63210 Hoạt động thông tấn N
351 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
352 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
353 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
354 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
355 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
356 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
357 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
358 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
359 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
360 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
361 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
362 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
363 75000 Hoạt động thú y N
364 7710 Cho thuê xe có động cơ N
365 77101 Cho thuê ôtô N
366 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
367 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
368 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
369 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
370 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
371 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
372 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
373 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
374 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
375 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
376 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
377 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
378 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
379 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
380 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
381 79110 Đại lý du lịch N
382 79120 Điều hành tua du lịch N
383 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
384 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
385 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
386 80300 Dịch vụ điều tra N
387 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
388 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
389 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
390 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
391 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
392 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
393 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
394 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
395 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
396 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
397 85322 Dạy nghề N
398 85410 Đào tạo cao đẳng N
399 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
400 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
401 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
402 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
403 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312518414

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Phương Trang

234/12/2A Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312775387-001

Người đại diện: Võ Quốc Đạt

47 Bàu Cát - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102765230

Phòng 601-602 tầng 6 số 53A phố Lê Văn Hưu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700461255-001

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

145/8 Nguyễn Văn Trỗi Phường 11 - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311268024

Km 7 Xa Lộ Hà Nội - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101494179

Người đại diện: Phạm Văn Thanh

Số 62 đường Phùng Khoang, xã Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311635796-001

Người đại diện: Nguyễn Quốc Đạt

1073/78A Cách Mạng Tháng Tám - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102765777

Người đại diện: Lê Quốc Khánh

Số 131 phố Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305364918

Người đại diện: Bùi Thị Vân

422/2 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312522234

Người đại diện: Trần Đăng Duy

12/4C Đường số 53 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311267655

Người đại diện: Hồ Nguyên Lộc

938 Quốc Lộ 1A Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101498896

Người đại diện: Lê Đình Hùng

P701 nhà G khu cao tầng, xã Trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết