Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát do Nguyễn Xuân Dũng thành lập vào ngày 20/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Phat Investment And Trade Promotion Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 184 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108064859

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108064859

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại Tam Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
52 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
53 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
54 18110 In ấn N
55 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
56 18200 Sao chép bản ghi các loại N
57 19100 Sản xuất than cốc N
58 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
59 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
60 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
68 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
70 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
71 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
72 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
73 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
74 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
75 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
79 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
80 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
81 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
82 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
83 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
84 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
85 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
86 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
87 28230 Sản xuất máy luyện kim N
88 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
91 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
92 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
93 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
94 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
95 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
96 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
97 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
98 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
99 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
100 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
101 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
102 3812 Thu gom rác thải độc hại N
103 38121 Thu gom rác thải y tế N
104 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
105 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại N
111 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
112 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
113 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
114 42200 Xây dựng công trình công ích N
115 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
116 43110 Phá dỡ N
117 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
118 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
130 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
132 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
133 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 4541 Bán mô tô, xe máy N
138 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
139 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
140 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
141 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
142 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
147 46101 Đại lý N
148 46102 Môi giới N
149 46103 Đấu giá N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4633 Bán buôn đồ uống N
159 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
160 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
161 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
162 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
163 46411 Bán buôn vải N
164 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
165 46413 Bán buôn hàng may mặc N
166 46414 Bán buôn giày dép N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
188 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
189 46612 Bán buôn dầu thô N
190 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
191 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
192 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
193 46621 Bán buôn quặng kim loại N
194 46622 Bán buôn sắt, thép N
195 46623 Bán buôn kim loại khác N
196 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
197 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
199 46632 Bán buôn xi măng N
200 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
201 46634 Bán buôn kính xây dựng N
202 46635 Bán buôn sơn, vécni N
203 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
204 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
205 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
206 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
228 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
229 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
230 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
231 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
232 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
233 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
234 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
235 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
236 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
237 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
238 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
239 53100 Bưu chính N
240 53200 Chuyển phát N
241 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55101 Khách sạn N
243 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
246 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
247 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
248 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
249 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
250 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
251 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
252 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
253 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
254 58110 Xuất bản sách N
255 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
256 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
257 58190 Hoạt động xuất bản khác N
258 58200 Xuất bản phần mềm N
259 7710 Cho thuê xe có động cơ N
260 77101 Cho thuê ôtô N
261 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
262 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
263 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
264 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
265 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
266 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
267 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
268 79110 Đại lý du lịch N
269 79120 Điều hành tua du lịch N
270 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
271 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
272 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
273 80300 Dịch vụ điều tra N
274 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
275 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
276 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
277 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
278 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
279 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
280 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
281 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
282 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
283 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
284 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
285 82920 Dịch vụ đóng gói N
286 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
287 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
288 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
289 85322 Dạy nghề N
290 85410 Đào tạo cao đẳng N
291 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
292 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
293 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
294 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
295 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202114271

Người đại diện: Trần Đức Anh

Số 20 đường quốc lộ 5, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945431

Người đại diện: Trần Hồng Quân

B11 Lô B Khu biệt thự vườn Thủ Đức, Đường số 3, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900878877

Người đại diện: Nguyên Văn Đức

Thôn Hợp Thành Pác Lũng, Thị Trấn Bắc Sơn, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180374

Người đại diện: Chen, Yuanhuai

Khu công nghiệp Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301180575

Người đại diện: Trần Danh Thân

Thôn Cựu Tự, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236157

Người đại diện: Nguyễn Thị Thái Hiền

Thôn Bền, Xã Sông Kôn, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400915492

Người đại diện: Ngô Lan Hương

Tổ dân phố Lèo, Thị Trấn Kép, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402108853

Người đại diện: Lê Thuận Phúc

34 Bùi Tá Hán, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400915566

Người đại diện: Vi Thị Chín Kéo

Thôn Phì, Xã Phì Điền, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109716391

Người đại diện: Trần Hữu Tài

Thôn 1, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165317

Người đại diện: Nguyễn Thành Phương

Số 27 Nguyễn Văn Cừ, khóm 4, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109717557

Người đại diện: Kim Namhwan

Phòng 10, tầng 12A, Tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết