Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sinh Học Habiofood Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sinh Học Habiofood Hà Nội do Nguyễn Thị Thủy thành lập vào ngày 21/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sinh Học Habiofood Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sinh Học Habiofood Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Habiofood Ha Noi Organic Food Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, Lô MN05, Khu công nghiệp Phú Thị, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108066542

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108066542

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sinh Học Habiofood Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
43 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
44 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
45 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
46 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55101 Khách sạn N
56 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
65 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
66 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
67 58110 Xuất bản sách N
68 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
69 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
70 58190 Hoạt động xuất bản khác N
71 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401892214

Người đại diện: Võ Thị Phượng

Số 388, ấp Tịnh Châu - Xã Tịnh Thới - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300654622

Người đại diện: Văn Nam Đàn

Âp An Quí - Xã An Hòa Tây - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601027260

Người đại diện: Nguyễn Đại Chinh

Tổ dân phố số 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001379046

Người đại diện: Trịnh Thị Thanh Quế

Thôn 2 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401871766

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhân

Lô 16 Đặng Huy Tá, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179711

Người đại diện: Hoàng Chiến Thắng

Khu 14 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401892246

Người đại diện: Nguyễn Văn Sết

Số 157, Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300654654

Người đại diện: PHạm Thị Hồng Thu

ấp Nhơn Phú - Xã Mỹ Nhơn - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601026450

Người đại diện: Lương Văn Tuấn

Xóm 12 - Xã Hải Hưng - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179704

Người đại diện: Đinh Văn Tiến

Khu 2 - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001379222

Người đại diện: Nguyễn Tráng Lịch

Số 102/50/18 đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313474833-002

Người đại diện: Nam Jeoungguy

Thửa đất số 493, Tờ Bản Đồ Số 4, Khu Tái Định Cư Đường Nguyễn Văn Linh Nối Dài, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết