Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Mỹ Thuật Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Mỹ Thuật Hà Thành do Lương Thị Mai Hương thành lập vào ngày 21/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Mỹ Thuật Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Mỹ Thuật Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Thanh Design And Construction Fine Arts Company Limited

Địa chỉ: Số 26 Lương Khánh Thiện, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108067401

Người ĐDPL: Lương Thị Mai Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108067401

Lĩnh vực: Hoạt động bảo tồn, bảo tàng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Mỹ Thuật Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
37 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
38 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
39 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
40 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
41 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
42 71101 Hoạt động kiến trúc N
43 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
44 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
45 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
46 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
47 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
48 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
49 73100 Quảng cáo N
50 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
51 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
52 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
53 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
54 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
55 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
56 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
57 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
58 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
59 82920 Dịch vụ đóng gói N
60 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N