Công Ty Cổ Phần 9bs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần 9bs Việt Nam do Hoàng Huy Bình thành lập vào ngày 21/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần 9bs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 9bs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 9bs Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 25 ngõ 158 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108068229

Người ĐDPL: Hoàng Huy Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108068229

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 9bs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
2 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
3 35302 Sản xuất nước đá N
4 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
48 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
93 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
94 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
95 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
96 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
97 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
98 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
99 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
100 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5590 Cơ sở lưu trú khác N
114 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
115 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
116 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
119 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
122 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
123 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
124 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
125 58110 Xuất bản sách N
126 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
127 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
128 58190 Hoạt động xuất bản khác N
129 58200 Xuất bản phần mềm N
130 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
131 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
132 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
133 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
134 59120 Hoạt động hậu kỳ N
135 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
136 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
137 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
138 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
139 79110 Đại lý du lịch N
140 79120 Điều hành tua du lịch N
141 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
142 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
143 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
144 80300 Dịch vụ điều tra N
145 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
146 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
147 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
148 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
149 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
150 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
151 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
152 85322 Dạy nghề N
153 85410 Đào tạo cao đẳng N
154 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
155 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
156 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
157 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
158 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500609975

Người đại diện: Ngô Thanh Sang

Số 10/16 Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201913754

Người đại diện: Hsieh Meng Hsuan

Thôn Cách Thượng (tại nhà Ông Nguyễn Hữu Tám), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300722703

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Hùng

Số nhà 012, đường Đinh Bộ Lĩnh,thôn Hồng Sơn, Xã Vạn Hoà, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901945152

Người đại diện: Trịnh Xuân Hào

Xóm 4, Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801167140

Người đại diện: Trần Mạnh Dũng

670 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Xuân, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500610000

Người đại diện: Vũ Văn Chiêm

Thôn Mỹ Tường 2 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201913987

Người đại diện: Vũ Đức Thắng

Số 5 ngõ 191 đường Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300722693

Người đại diện: Vi Văn Tâm

Nhà ông Tâm tổ 31 , Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943317

Người đại diện: Trần Công Bình

Nhà số 6, ngõ 193, đường Ngô Đức Kế, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101718102-002

Người đại diện: Lâm Thanh Trường Hải

Số 9 đường Lý Thường Kiệt, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500610032

Người đại diện: Lê Ngọc Dạng

Khu phố Ninh Chữ 1 - Thị trấn Khánh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201913835

Người đại diện: Lưu Thị Yến Thanh Hồ Trung Hải

Số 732 Đường Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết