Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam do Nguyễn Thanh Tuấn thành lập vào ngày 21/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Urban Development Investment And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 21 ngõ 365 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108068451

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108068451

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
33 07221 Khai thác quặng bôxít N
34 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08101 Khai thác đá N
38 08102 Khai thác cát, sỏi N
39 08103 Khai thác đất sét N
40 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 08930 Khai thác muối N
43 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
48 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
60 16102 Bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
65 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
66 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
67 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
68 18110 In ấn N
69 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
70 18200 Sao chép bản ghi các loại N
71 19100 Sản xuất than cốc N
72 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
73 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
74 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
75 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
76 23941 Sản xuất xi măng N
77 23942 Sản xuất vôi N
78 23943 Sản xuất thạch cao N
79 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
80 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
81 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
82 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
83 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
84 24310 Đúc sắt thép N
85 24320 Đúc kim loại màu N
86 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
87 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
88 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
89 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
90 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
91 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
92 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
93 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
94 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
95 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
96 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
97 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
98 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
99 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
100 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
101 26520 Sản xuất đồng hồ N
102 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
103 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
104 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
105 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
106 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
107 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
108 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32200 Sản xuất nhạc cụ N
111 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
112 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
113 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
114 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
115 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
116 42200 Xây dựng công trình công ích N
117 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
118 43110 Phá dỡ N
119 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
120 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
123 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
125 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
126 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
127 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
128 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
130 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
132 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
134 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
135 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 4541 Bán mô tô, xe máy N
140 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
141 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
142 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
143 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
144 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
149 46101 Đại lý N
150 46102 Môi giới N
151 46103 Đấu giá N
152 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
153 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
154 46202 Bán buôn hoa và cây N
155 46203 Bán buôn động vật sống N
156 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
157 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
158 46310 Bán buôn gạo N
159 4632 Bán buôn thực phẩm N
160 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
161 46322 Bán buôn thủy sản N
162 46323 Bán buôn rau, quả N
163 46324 Bán buôn cà phê N
164 46325 Bán buôn chè N
165 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
166 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
167 4633 Bán buôn đồ uống N
168 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
169 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
170 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
171 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
172 46411 Bán buôn vải N
173 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
174 46413 Bán buôn hàng may mặc N
175 46414 Bán buôn giày dép N
176 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
177 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
178 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
179 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
180 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
181 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
182 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
183 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
184 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
185 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
186 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
187 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
188 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
189 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
190 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
191 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
192 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
193 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
194 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
195 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
196 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
197 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
198 46612 Bán buôn dầu thô N
199 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
200 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
201 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
202 46621 Bán buôn quặng kim loại N
203 46622 Bán buôn sắt, thép N
204 46623 Bán buôn kim loại khác N
205 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
206 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
207 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
208 46632 Bán buôn xi măng N
209 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
210 46634 Bán buôn kính xây dựng N
211 46635 Bán buôn sơn, vécni N
212 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
213 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
214 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
215 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
244 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
245 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
246 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
247 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
248 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
249 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
250 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
251 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
252 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
253 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
254 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
255 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
256 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
257 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
258 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
259 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
260 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
261 49200 Vận tải bằng xe buýt N
262 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
263 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
264 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
265 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
266 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
267 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
268 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
269 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
270 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
271 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
272 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
273 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
274 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
275 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
276 49400 Vận tải đường ống N
277 5224 Bốc xếp hàng hóa N
278 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
279 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
280 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
281 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
282 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
283 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
284 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
285 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
286 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
287 53100 Bưu chính N
288 53200 Chuyển phát N
289 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55101 Khách sạn N
291 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
293 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
294 5590 Cơ sở lưu trú khác N
295 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
296 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
297 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
298 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
299 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
300 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
301 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
302 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
303 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
304 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
305 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
306 58110 Xuất bản sách N
307 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
308 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
309 58190 Hoạt động xuất bản khác N
310 58200 Xuất bản phần mềm N
311 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
312 71101 Hoạt động kiến trúc N
313 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
314 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
315 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
316 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
317 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
318 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
319 73100 Quảng cáo N
320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
321 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
322 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
323 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
324 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
325 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
326 75000 Hoạt động thú y N
327 7710 Cho thuê xe có động cơ N
328 77101 Cho thuê ôtô N
329 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
330 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
331 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
332 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
333 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
334 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
335 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
336 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
337 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
338 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
339 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
340 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
341 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
342 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
343 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
344 79110 Đại lý du lịch N
345 79120 Điều hành tua du lịch N
346 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
347 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
348 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
349 80300 Dịch vụ điều tra N
350 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
351 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
352 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
353 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
354 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800737748

Người đại diện: Đào Đức Mạnh

Số nhà 62, đường Trần Quang Diệu - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309251489-001

Người đại diện: Lê Thị Kim Tuyến

ấp 7, xã Nhị Thành - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701306598

Người đại diện: Nguyễn Quang Vinh

Quốc Lộ 61, ấp Minh Hưng - Xã Minh Hòa - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600196266

Người đại diện: Vương Văn Huy

9B phố Máy Tơ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568358

Người đại diện: Ngô Văn Quyền

Thôn Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801697058

Người đại diện: Nguyễn Xuân Ngữ

Thôn Quan Nội- xã Hoằng Anh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100274782

Người đại diện: Huỳnh Thị Bích Phượng

Số 442, Đường tỉnh 832, ấp 3 - Xã An Nhựt Tân - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737723

Người đại diện: Trịnh Thị Hải Hà

Số nhà 106, phố Chi Lăng (trong bến xe Hải Dương) - Phường Nguyễn Trãi - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700514676

Người đại diện: Nguyễn Thành Thế

Số 148, ấp Phước Lợi - Xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600196403

91 Hưng Yên-Quang Trung - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801696953

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Tại nhà ông Lê Văn Viên, tiểu khu Bắc Giang - Thị trấn Nông Cống - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568365

Người đại diện: Đặng Ngọc Dũng

Thôn Xuân Hội - Xã Lạc Vệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết