Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh do Phan Thị Dương thành lập vào ngày 24/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Linh Furniture Consultant, Design And Construction Company

Địa chỉ: Số Nhà 24, Ngách 138/26 Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108069462

Người ĐDPL: Phan Thị Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 24/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108069462

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn, Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Đồ Gỗ Tâm Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
41 16102 Bảo quản gỗ N
42 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
43 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
44 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
50 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
51 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
52 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32200 Sản xuất nhạc cụ N
55 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
56 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
87 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
139 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
140 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
141 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
142 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
143 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
144 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
145 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
146 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
147 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
148 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
149 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
150 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
151 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
152 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
153 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
154 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
155 49200 Vận tải bằng xe buýt N
156 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
157 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
158 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
159 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
160 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55101 Khách sạn N
173 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
176 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
177 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
178 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
181 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
182 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
183 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
184 58110 Xuất bản sách N
185 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
186 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
187 58190 Hoạt động xuất bản khác N
188 58200 Xuất bản phần mềm N
189 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
190 71101 Hoạt động kiến trúc N
191 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
192 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
193 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
194 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
195 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
196 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
197 73100 Quảng cáo N
198 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
199 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
200 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
201 7710 Cho thuê xe có động cơ N
202 77101 Cho thuê ôtô N
203 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
204 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
205 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
206 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
207 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
208 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
209 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
210 79110 Đại lý du lịch N
211 79120 Điều hành tua du lịch N
212 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
213 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
214 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
215 80300 Dịch vụ điều tra N
216 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
217 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
218 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
219 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
220 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200775001

Người đại diện: NGuyễn Minh Tuệ

Thôn Cát Lợi, Vĩnh Lương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700623573-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Đào

Số 283, đường Thích Quảng Đức - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603129880

Người đại diện: Phạm Văn Chương

Số 547/33, tổ 4, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901020580

Thanh Hưng - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800622058

Người đại diện: Vũ Đức Tâm

69/28 KV bình Dương A, Phường Long Tuyền - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100406460

831 - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200775178

Người đại diện: Đặng Đình Nghĩa

Thôn Tân Ngọc, xã Ninh ích - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312251217-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

A18/2A KDC Thuận iao, Kp Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603129778

Người đại diện: Trần Hữu Dũng

Tổ 3, ấp Tân Hữu - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800622160

Người đại diện: Đỗ Đăng Khôi

101B1 Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901020608

Khối 4 Thị trấn - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200775160

Người đại diện: Đặng Văn Tập

Tân Thành, Cam Thành Bắc - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết