Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Quang Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Quang Long do Nguyễn Hồng Quang thành lập vào ngày 22/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Quang Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Quang Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Long Business Services And Investment Company Limited

Địa chỉ: Tầng 2 Tòa Nhà Detech Tower Số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108069744

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 22/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108069744

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Và Đầu Tư Quang Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
65 08101 Khai thác đá N
66 08102 Khai thác cát, sỏi N
67 08103 Khai thác đất sét N
68 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
69 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
70 08930 Khai thác muối N
71 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
73 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
74 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
76 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
77 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
78 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
79 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
80 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
81 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
82 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
83 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
84 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
85 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
86 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
87 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
88 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
89 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
90 10611 Xay xát N
91 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
92 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
93 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
94 10720 Sản xuất đường N
95 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
96 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
97 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
98 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
99 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
101 11020 Sản xuất rượu vang N
102 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
114 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
115 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
116 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
117 18110 In ấn N
118 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
119 18200 Sao chép bản ghi các loại N
120 19100 Sản xuất than cốc N
121 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
122 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
123 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
124 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
125 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
126 20222 Sản xuất mực in N
127 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
128 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
129 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
130 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
131 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
132 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
133 21001 Sản xuất thuốc các loại N
134 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
135 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
136 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
137 3812 Thu gom rác thải độc hại N
138 38121 Thu gom rác thải y tế N
139 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
140 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
141 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
142 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
143 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
144 42200 Xây dựng công trình công ích N
145 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
146 43110 Phá dỡ N
147 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
148 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
149 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
150 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
151 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
152 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
153 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
154 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
155 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
156 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
157 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
158 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
160 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
162 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
163 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
165 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
166 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 4541 Bán mô tô, xe máy N
168 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
169 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
170 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
171 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
172 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
174 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
175 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
176 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
177 46101 Đại lý N
178 46102 Môi giới N
179 46103 Đấu giá N
180 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
181 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
182 46202 Bán buôn hoa và cây N
183 46203 Bán buôn động vật sống N
184 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
185 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
186 46310 Bán buôn gạo N
187 4632 Bán buôn thực phẩm N
188 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
189 46322 Bán buôn thủy sản N
190 46323 Bán buôn rau, quả N
191 46324 Bán buôn cà phê N
192 46325 Bán buôn chè N
193 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
194 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
195 4633 Bán buôn đồ uống N
196 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
197 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
198 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
199 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
200 46411 Bán buôn vải N
201 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
202 46413 Bán buôn hàng may mặc N
203 46414 Bán buôn giày dép N
204 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
205 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
206 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
207 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
208 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
209 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
210 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
211 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
212 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
213 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
214 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
215 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
216 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
217 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
218 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
219 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
220 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
221 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
222 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
223 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
224 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
225 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
226 46612 Bán buôn dầu thô N
227 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
228 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
229 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
230 46621 Bán buôn quặng kim loại N
231 46622 Bán buôn sắt, thép N
232 46623 Bán buôn kim loại khác N
233 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
234 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
235 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
236 46632 Bán buôn xi măng N
237 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
238 46634 Bán buôn kính xây dựng N
239 46635 Bán buôn sơn, vécni N
240 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
241 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
242 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
244 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
245 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
246 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
247 46694 Bán buôn cao su N
248 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
249 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
250 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
251 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
252 46900 Bán buôn tổng hợp N
253 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
255 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
256 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
257 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
297 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
298 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
299 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
300 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
301 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
302 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
303 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
304 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
305 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
306 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
307 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
308 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
309 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
310 49400 Vận tải đường ống N
311 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
312 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
313 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
314 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
315 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
316 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
317 51100 Vận tải hành khách hàng không N
318 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
319 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
320 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
321 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
322 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
323 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
324 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
325 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
326 5224 Bốc xếp hàng hóa N
327 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
328 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
329 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
330 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
331 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
332 5590 Cơ sở lưu trú khác N
333 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
334 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
335 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
336 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
337 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
338 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
339 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
340 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
341 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
342 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
343 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
344 58110 Xuất bản sách N
345 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
346 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
347 58190 Hoạt động xuất bản khác N
348 58200 Xuất bản phần mềm N
349 7710 Cho thuê xe có động cơ N
350 77101 Cho thuê ôtô N
351 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
352 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
353 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
354 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
355 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
356 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
357 85322 Dạy nghề N
358 85410 Đào tạo cao đẳng N
359 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
360 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
361 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
362 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
363 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312458772

Người đại diện: Liêu Ngọc Nhản

285/17 Đường Lê Văn Quới, Khu phố 1 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105176836

Người đại diện: Trần Anh Đức

Số 1283, đường Giải Phóng, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100854100

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim

Số 10, phố Chương Dương Độ, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312557942

Người đại diện: Lương Anh Khuê

21/7/15 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309060854-001

Người đại diện: Huỳnh Hồng Phương

407 Trần Xuân Soạn, Khu phố 1 - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105380207

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thắng

Số 107A, ngõ 562 đường Láng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312458821

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

65/24 Liên khu 8-9 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105184442

Người đại diện: Nguyễn Minh Sang

Số 820, đường Trương Định - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301466517-001

Người đại diện: Anton Walter Jurgens

Tầng 3, 66A phố Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312557879

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Nhị

501/13/13 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311017197

Người đại diện: Phan Thị Yến Linh

A10-05, Lầu 10, Tòa nhà Quốc Cường Gia Lai, 28/4 Trần Xuân S - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105379628

Người đại diện: Nguyễn Trung Sơn

Số 15A/107 ngõ Văn Hương, đường Tôn Đức Thắng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết