Công Ty Cổ Phần Bim Home

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bim Home do Nguyễn Hồng Việt thành lập vào ngày 23/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bim Home.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bim Home mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bim Home Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đông Trạch, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108070919

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 23/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108070919

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bim Home

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
13 20222 Sản xuất mực in N
14 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
15 23941 Sản xuất xi măng N
16 23942 Sản xuất vôi N
17 23943 Sản xuất thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
20 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
23 24310 Đúc sắt thép N
24 24320 Đúc kim loại màu N
25 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
26 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
27 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
28 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
33 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
34 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
35 29100 Sản xuất xe có động cơ N
36 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
37 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
38 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
39 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
40 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
41 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
42 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
43 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
44 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
45 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
46 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
47 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
48 35302 Sản xuất nước đá N
49 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
50 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
51 37001 Thoát nước N
52 37002 Xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 38121 Thu gom rác thải y tế N
56 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
57 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
58 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
59 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
60 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
63 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
64 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
65 41000 Xây dựng nhà các loại Y
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
68 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
76 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
86 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 46411 Bán buôn vải N
90 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
91 46413 Bán buôn hàng may mặc N
92 46414 Bán buôn giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
114 46621 Bán buôn quặng kim loại N
115 46622 Bán buôn sắt, thép N
116 46623 Bán buôn kim loại khác N
117 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
168 71101 Hoạt động kiến trúc N
169 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
170 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
171 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
172 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
173 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
174 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
175 73100 Quảng cáo N
176 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
177 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
178 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
185 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
186 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
187 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
188 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
189 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
190 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
191 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
192 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702311869

Người đại diện: Lê Đình Huy

Số 7, đường E, Trung tâm hành chính, Khu phố Nhị Đồng 2 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700832563

Người đại diện: Đỗ Bình Minh

Tổ 1 Khu 4 phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401650679

Người đại diện: Nguyễn Phương Thanh

Tổ 190 - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801422818

Người đại diện: Hà Thi Hoàn

Xã Thành Lâm - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700537828

Người đại diện: Trần Thanh Vâng

39 Trần Hưng Đạo - Phường Vĩnh Thanh Vân - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702311971

Người đại diện: Trần Quang Đông

Số 23/18 Khu phố Bình Qưới A - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700832556

Người đại diện: Vũ Thị Hồng Hợp

Tổ 1 Khu 6 phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800370747

Người đại diện: Lê Quang Thành

Khu 8 - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401650206

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

136 Nguyễn Phong Sắc - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700538042

Người đại diện: Lê Thanh Hiếu

905/9 Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801422769

Người đại diện: Lê Văn Cảnh

Trung tâm - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702311516

Người đại diện: Phạm Thành Châu

Số 56/1 Đường Đông Minh, Khu phố Tây A - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết