Công Ty Cổ Phần Thanh Long – Đông Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thanh Long – Đông Phương do Trần Văn Minh thành lập vào ngày 27/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thanh Long – Đông Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thanh Long – Đông Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Long – Dong Phuong Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, ngõ 433, đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108073250

Người ĐDPL: Trần Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108073250

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thanh Long – Đông Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
89 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
90 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
91 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
92 10611 Xay xát N
93 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
94 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
95 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
96 10720 Sản xuất đường N
97 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
98 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
99 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
100 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
101 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
103 11020 Sản xuất rượu vang N
104 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
105 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
106 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
107 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
108 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
109 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
110 16102 Bảo quản gỗ N
111 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
112 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
113 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
114 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
115 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
116 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
117 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
118 18110 In ấn N
119 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
120 18200 Sao chép bản ghi các loại N
121 19100 Sản xuất than cốc N
122 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
123 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
124 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
125 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
126 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
127 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
128 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
129 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
130 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
131 20222 Sản xuất mực in N
132 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
133 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
134 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
135 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
136 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
137 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
138 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
139 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
140 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
141 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
142 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
143 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
144 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
145 23941 Sản xuất xi măng N
146 23942 Sản xuất vôi N
147 23943 Sản xuất thạch cao N
148 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
149 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
150 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
151 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
152 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
153 24310 Đúc sắt thép N
154 24320 Đúc kim loại màu N
155 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
156 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
157 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
158 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
159 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
160 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
161 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
162 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
163 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
164 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
165 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
166 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
167 32200 Sản xuất nhạc cụ N
168 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
169 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
170 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
171 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
172 35302 Sản xuất nước đá N
173 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
174 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
175 37001 Thoát nước N
176 37002 Xử lý nước thải N
177 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
178 3812 Thu gom rác thải độc hại N
179 38121 Thu gom rác thải y tế N
180 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
181 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
182 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
183 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
184 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
185 3830 Tái chế phế liệu N
186 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
187 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
188 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
189 41000 Xây dựng nhà các loại N
190 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
191 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
192 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
193 42200 Xây dựng công trình công ích N
194 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
195 43110 Phá dỡ N
196 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
197 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
198 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
199 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
200 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
201 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
202 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
203 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
204 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
205 46101 Đại lý N
206 46102 Môi giới N
207 46103 Đấu giá N
208 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
209 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
210 46202 Bán buôn hoa và cây N
211 46203 Bán buôn động vật sống N
212 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
213 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
214 46310 Bán buôn gạo N
215 4632 Bán buôn thực phẩm N
216 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
217 46322 Bán buôn thủy sản N
218 46323 Bán buôn rau, quả N
219 46324 Bán buôn cà phê N
220 46325 Bán buôn chè N
221 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
222 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
223 4633 Bán buôn đồ uống N
224 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
225 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
226 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
227 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
228 46411 Bán buôn vải N
229 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
230 46413 Bán buôn hàng may mặc N
231 46414 Bán buôn giày dép N
232 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
233 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
234 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
235 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
236 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
237 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
238 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
239 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
240 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
241 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
242 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
243 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
244 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
245 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
246 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
247 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
248 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
249 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
250 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
251 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
252 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
253 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
254 46612 Bán buôn dầu thô N
255 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
256 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
257 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
258 46621 Bán buôn quặng kim loại N
259 46622 Bán buôn sắt, thép N
260 46623 Bán buôn kim loại khác N
261 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
262 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
263 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
264 46632 Bán buôn xi măng N
265 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
266 46634 Bán buôn kính xây dựng N
267 46635 Bán buôn sơn, vécni N
268 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
269 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
270 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
271 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
272 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
273 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
274 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
275 46694 Bán buôn cao su N
276 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
277 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
278 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
279 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
280 46900 Bán buôn tổng hợp N
281 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
282 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
283 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
284 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
285 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
338 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
339 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
340 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
341 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
342 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
343 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
344 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
345 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
346 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
347 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
348 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
349 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
350 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
351 49400 Vận tải đường ống N
352 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
353 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
354 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
355 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
356 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
357 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
358 51100 Vận tải hành khách hàng không N
359 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
360 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
361 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
362 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
363 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
364 5224 Bốc xếp hàng hóa N
365 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
366 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
367 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
368 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
369 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
370 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
371 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
372 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
373 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
374 53100 Bưu chính N
375 53200 Chuyển phát N
376 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
377 55101 Khách sạn N
378 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
379 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
380 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
381 5590 Cơ sở lưu trú khác N
382 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
383 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
384 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
385 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
386 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
387 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
388 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
389 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
390 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
391 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
392 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
393 58110 Xuất bản sách N
394 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
395 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
396 58190 Hoạt động xuất bản khác N
397 58200 Xuất bản phần mềm N
398 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
399 71101 Hoạt động kiến trúc N
400 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
401 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
402 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
403 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
404 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
405 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
406 73100 Quảng cáo N
407 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
408 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
409 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
410 7710 Cho thuê xe có động cơ N
411 77101 Cho thuê ôtô N
412 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
413 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
414 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
415 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
416 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
417 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
418 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
419 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
420 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
421 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
422 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
423 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
424 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
425 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
426 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
427 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
428 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
429 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
430 82920 Dịch vụ đóng gói N
431 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Y
432 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
433 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
434 85322 Dạy nghề N
435 85410 Đào tạo cao đẳng N
436 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
437 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
438 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
439 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
440 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302581745

Người đại diện: Dương Bá Quyền

235 Phan Đăng Lưu Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307441519

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh Nhật

74 Đường Số 8 Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311817796-001

Người đại diện: Dương Thị Thu Hà

23/6 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312361900

Người đại diện: Lầu Thị Thảo Minh

433 Cộng Hòa - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101714307

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Số 26 ngõ 77 phố Lãng Yên, phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310637896-002

Người đại diện: Lương Thanh Sơn

256B Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312362069

Người đại diện: Bùi Việt Phương

36 Bàu Cát 1 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311035527

Người đại diện: Nguyễn Xuân Toàn

181 Vườn Lài - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302582548

Người đại diện: Trần Hữu Phúc

208A Phan Đăng Lưu Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307450471

Người đại diện: Nguyễn Văn Thơ

28A Đường Số 12 KP.02 Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102358235-005

Người đại diện: Lê Công Tỉnh

Lầu 5 Tòa nhà Lê Trí, 164 Phan Văn Trị - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302576583

Người đại diện: Hồ Đình Huân

151A Huỳnh Văn Bánh Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết