Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trivico Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trivico Hà Nội do Đỗ Trung Ánh thành lập vào ngày 27/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trivico Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trivico Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trivico Ha Noi Trading And Construction Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: LK11, lô 29, khu Đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108074832

Người ĐDPL: Đỗ Trung Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108074832

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trivico Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
12 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
13 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
14 29100 Sản xuất xe có động cơ N
15 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
16 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
17 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
18 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
19 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
20 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
21 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
22 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
23 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
24 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
61 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
62 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
63 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N
80 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
81 71101 Hoạt động kiến trúc N
82 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
83 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
84 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
85 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
86 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
87 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
88 73100 Quảng cáo N
89 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
90 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
91 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314556655

Người đại diện: Đoàn Hồng Hà

384 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107339846

Người đại diện: Trần Văn Quang

Số 9, đội 9, thôn Hậu Dưỡng - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314701849

Người đại diện: Hà Khánh Vân

Số 39B, Đường 12, Khu phố 3, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108004659

Người đại diện: Nguyễn Viết Cảnh

Số nhà 26B, ngách 6/12/16 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315179336

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thắng

Số 49 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107875501

Người đại diện: Cao Xuân Quyền

Số 121, ngõ 337, đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314563187

Người đại diện: Bùi Thanh Thủy

314/1A Điện Biên Phủ , Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107339853

Người đại diện: Tạ Quang Hòa

Xóm 2 thôn Vĩnh Thanh - Xã Vĩnh Ngọc - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314701831

Người đại diện: Dương Thị Mỹ Vân

Số 2/58, Đường số 4, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108007145

Người đại diện: Đào Bá Hùng

Số 1020 Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315180010

Người đại diện: Nguyễn Vũ Thịnh

Tầng 9, 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107875533

Người đại diện: Hoàng Văn Trình

Số 26, ngách 9, ngõ 643, đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết