Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phòng Cháy Chữa Cháy Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phòng Cháy Chữa Cháy Việt Nhật do Phùng Cẩm Hoàng thành lập vào ngày 28/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phòng Cháy Chữa Cháy Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phòng Cháy Chữa Cháy Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nhat Fire Protection Trading And Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 237, Quốc lộ 3, tổ 3, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108075353

Người ĐDPL: Phùng Cẩm Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108075353

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phòng Cháy Chữa Cháy Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
33 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
34 29100 Sản xuất xe có động cơ N
35 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
36 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
37 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
38 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
39 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
40 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
41 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
42 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
43 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
44 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
45 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
46 37001 Thoát nước N
47 37002 Xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38121 Thu gom rác thải y tế N
51 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
52 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
53 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
54 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
55 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
58 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
59 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
150 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
151 71101 Hoạt động kiến trúc N
152 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
153 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
154 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
155 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
156 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
157 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
158 73100 Quảng cáo N
159 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
160 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
161 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313512119

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

1206, Kha Vạn Cân - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313885907

Người đại diện: Lê Hồng Phong

950 đường Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106667594

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Huyền

Số 383 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312704516

Người đại diện: Ngô Văn Long

Số 62/16K Đường Xuân Thới Thượng 31, ấp 3 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102098234-001

Người đại diện: Bollingtoftole

247/13A đường Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701914331-001

Người đại diện: Vũ Thị Thu Trang

24 Đặng Thai Mai - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313513095

Người đại diện: Nguyễn Khoa Nguyên

79 Đường số 48, Khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106667604

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

Số 15 ngách 212, ngõ 63 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313886989

Người đại diện: Phan Thị Tuyết Mai

549/58/30 Lê Văn Thọ - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312704026

Người đại diện: Võ Thị Tuyết

36/3B ấp Trung Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313601873

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Bích

25/1C Nguyễn Hậu - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312620383

Người đại diện: Trương Văn Hoàng

2A Phan Đình Phùng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết