Công Ty TNHH Quốc Tế Viet-pearl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Viet-pearl do Phạm Anh Tuấn Đặng Công Ngọcvũ Tuấn Đạt thành lập vào ngày 27/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Viet-pearl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Viet-pearl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Quốc Tế Viet-pearl

Địa chỉ: Số 64 ngõ 84 phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108075561

Người ĐDPL: Phạm Anh Tuấn Đặng Công Ngọcvũ Tuấn Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108075561

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Viet-pearl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
93 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
98 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
99 58110 Xuất bản sách N
100 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
101 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
102 58190 Hoạt động xuất bản khác N
103 58200 Xuất bản phần mềm N
104 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
105 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
106 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 75000 Hoạt động thú y N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77101 Cho thuê ôtô N
110 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
111 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
112 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
113 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
116 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
117 79110 Đại lý du lịch N
118 79120 Điều hành tua du lịch N
119 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
120 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
121 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
122 80300 Dịch vụ điều tra N
123 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
124 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
125 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
126 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
127 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
128 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
129 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
130 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
131 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
132 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
133 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
134 82920 Dịch vụ đóng gói N
135 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602471065

Số 6, đường 19A, KCN Biên Hòa 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057422

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 38/133 Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701871392

Người đại diện: Phạm Ngọc Linh Giang

Số 26/2A, đường Bùi Quốc Khánh, tổ 44, khu 6 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390420

Người đại diện: Trần Thanh Hồng

370- Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602471516

Người đại diện: Diệp Sám Múi

SN 241, tổ 7, ấp Tân Thành - Xã Thanh Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057366

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 1/82 An đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701872660

Người đại diện: CHEN HSIU LT

ấp 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390452

Người đại diện: Lê Văn Tứ

168 Nguyễn Hữu Thọ, Tổ 37 - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602471650

Người đại diện: Bùi Văn Luận

ấp Long Khánh 3 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057327

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 25/38 An đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết