Công Ty TNHH Đầu Tư, Tích Hợp Và Chuyển Giao Công Nghệ Phúc Minh Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư, Tích Hợp Và Chuyển Giao Công Nghệ Phúc Minh Khang do Nguyễn Việt Sơn thành lập vào ngày 28/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư, Tích Hợp Và Chuyển Giao Công Nghệ Phúc Minh Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư, Tích Hợp Và Chuyển Giao Công Nghệ Phúc Minh Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Minh Khang Investment, Integrated And Technology Transfer Company Limited

Địa chỉ: Nhà Số 13 Ngách 93 Ngõ 119 Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108075681

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108075681

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư, Tích Hợp Và Chuyển Giao Công Nghệ Phúc Minh Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
35 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
36 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
37 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
38 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
39 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
40 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
41 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
42 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
43 49400 Vận tải đường ống N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
45 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
46 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
47 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
48 53100 Bưu chính N
49 53200 Chuyển phát N
50 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55101 Khách sạn N
52 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
57 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
58 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
59 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
60 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
61 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
62 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
63 58110 Xuất bản sách N
64 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
65 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
66 58190 Hoạt động xuất bản khác N
67 58200 Xuất bản phần mềm N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
70 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
71 62010 Lập trình máy vi tính N
72 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
73 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
74 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
75 63120 Cổng thông tin N
76 63210 Hoạt động thông tấn N
77 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
78 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
79 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
80 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
81 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
82 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
83 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
84 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
85 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 77101 Cho thuê ôtô N
88 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
89 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
90 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
91 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300477009

Thôn Trường Thọ Tây - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900870650

Người đại diện: Lê Thị Kiều Oanh

Số 8/5A, ấp Tân Hòa - Xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201648077

Người đại diện: Vũ Thị ái Xuân

15/12 Hoàng Hoa Thám - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106869738-052

Người đại diện: Trịnh Thế Muôn

Số 2 đường Lê Hồng Phong - Phường Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100402438

Người đại diện: Trần Duy Lợi

TK4 - TT Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300476950

Thôn Trường Thọ Tây, TT Sơn Tịnh - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601430552

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 43 Tô Hiệu, Khóm Đông Thịnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900870668

Người đại diện: Nguyễn Văn Giang

Tổ 9, ấp Long Yên - Xã Long Thành Nam - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201648084

Người đại diện: Nguyễn Long An

10/1 Hương Giang - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401111778

Người đại diện: Phạm Long Toàn

107 Quốc lộ 1A, Thôn Bình Long - Xã Phan Rí Thành - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100402935

Người đại diện: Hồ Thị Mai

Thôn 8 - xã Lý Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300476936

Thôn Đông Hoà - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết