Công Ty TNHH Datani Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Datani Việt Nam do Hà Phương Nhi thành lập vào ngày 28/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Datani Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Datani Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Datani Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 9, ngõ 322/95/25, Tổ dân phố 13, Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108075949

Người ĐDPL: Hà Phương Nhi

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108075949

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Datani Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
86 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 46411 Bán buôn vải N
90 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
91 46413 Bán buôn hàng may mặc N
92 46414 Bán buôn giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
145 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
199 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
200 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
201 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
202 53100 Bưu chính N
203 53200 Chuyển phát N
204 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55101 Khách sạn N
206 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
209 5590 Cơ sở lưu trú khác N
210 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
211 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
212 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
213 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
214 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
215 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
216 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
217 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
218 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
219 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
220 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
221 58110 Xuất bản sách N
222 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
223 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
224 58190 Hoạt động xuất bản khác N
225 58200 Xuất bản phần mềm N
226 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
227 71101 Hoạt động kiến trúc N
228 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
229 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
230 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
231 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
232 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
233 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
234 73100 Quảng cáo N
235 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
236 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
237 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
238 7710 Cho thuê xe có động cơ N
239 77101 Cho thuê ôtô N
240 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
241 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
242 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
243 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
244 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
245 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
246 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
247 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
248 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
249 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
250 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
251 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312518358

Người đại diện: Lê Kim Quang

Số 90/9A1 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101489242

Người đại diện: Nguyễn Thu Giang

thôn Phùng Khoang, xã trung Văn - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102763307

Người đại diện: Hoàng Viết Tiến

Số 23 ngõ 259/5 phố Vọng, Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312882639

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

686/56 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311255949

Người đại diện: Hà Thị Thu Trang

6A Đường số 4, Khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312492702-001

Người đại diện: Nguyễn Mai Linh

33 Bùi Quang Là - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101490375

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Tổ 18 thị trấn Cầu Diễn - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102763480

Người đại diện: Đoàn Thị Ngọc Lan

Số 119, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312882653

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Vy

281/27/14 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311262343

Người đại diện: Diệp Mỹ Huệ

7/6/4 Lý Tế Xuyên, Khu phố 4 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101490777

Người đại diện: Trần Trung Dũng

Phòng 316 nhà CT3B khu đô thị Mỹ Đình II, xã Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801183629-001

Người đại diện: Trần Thị Thủy

1407 Phan Văn Trị - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết