Công Ty Cổ Phần Thông Tin Bất Động Sản Nhà Phố

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thông Tin Bất Động Sản Nhà Phố do Trương Tiên Phong thành lập vào ngày 29/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thông Tin Bất Động Sản Nhà Phố.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thông Tin Bất Động Sản Nhà Phố mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: City House Property Information Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6, số 74+76 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108076075

Người ĐDPL: Trương Tiên Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108076075

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thông Tin Bất Động Sản Nhà Phố

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
10 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
11 46612 Bán buôn dầu thô N
12 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
13 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
14 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
15 46621 Bán buôn quặng kim loại N
16 46622 Bán buôn sắt, thép N
17 46623 Bán buôn kim loại khác N
18 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
21 46632 Bán buôn xi măng N
22 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
23 46634 Bán buôn kính xây dựng N
24 46635 Bán buôn sơn, vécni N
25 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
26 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
27 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
65 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
66 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
67 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
68 53100 Bưu chính N
69 53200 Chuyển phát N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55101 Khách sạn N
72 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
82 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
83 58110 Xuất bản sách N
84 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
85 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
86 58190 Hoạt động xuất bản khác N
87 58200 Xuất bản phần mềm N