Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đông Hoàng Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đông Hoàng Anh do Trần Ngọc Anh thành lập vào ngày 30/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đông Hoàng Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đông Hoàng Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Hoang Anh Production Trading Company Limited

Địa chỉ: Xóm Bãi, thôn Lương Nỗ, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108076734

Người ĐDPL: Trần Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108076734

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đông Hoàng Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
6 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
7 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
11 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
12 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
18 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
20 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
21 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
22 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
23 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
24 26520 Sản xuất đồng hồ N
25 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
26 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
27 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
28 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
30 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
32 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
37 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
38 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
39 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
40 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
41 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
42 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
46 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
47 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
48 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
49 28230 Sản xuất máy luyện kim N
50 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
51 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
52 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
55 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
56 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32200 Sản xuất nhạc cụ N
59 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
60 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
73 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
74 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
153 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
154 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
155 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
156 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
157 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
158 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
159 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
160 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
161 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
162 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
163 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
164 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
165 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
166 49400 Vận tải đường ống N
167 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
168 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
169 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
170 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
171 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
172 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
173 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
174 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
175 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
176 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
177 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
178 53100 Bưu chính N
179 53200 Chuyển phát N
180 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
181 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
182 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
183 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
184 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
185 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
186 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
187 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
188 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
189 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
190 85322 Dạy nghề N
191 85410 Đào tạo cao đẳng N
192 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
195 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
196 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106667636

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuân

Số 46, ngõ 117, đường Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106996976

Người đại diện: Bùi Lan Phương

Số 22, ngõ 409, phố Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314812806

Người đại diện: Ngô Hồng Tuấn

241/12 Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104959055

Người đại diện: Dương Mạnh Ngọc

Số 4 Khu tập thể 2.7ha, Công ty cầu 11 - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800699808-002

Người đại diện: Lâm Xuân Thắng

540 Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312129619

Người đại diện: Nguyễn Nhân Thái

79/32A âu Cơ - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106667643

Người đại diện: Hoàng Hữu Chí

Số 5, ngõ 546 đường Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106996415

Người đại diện: Lê Thành Công

138A Giảng Võ - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104959672

Người đại diện: Hoàng Ngọc Hào

Đội 3, thôn Nhuế - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313339915

Người đại diện: Hoàng Anh Trúc Linh

428 Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314811827

Người đại diện: Ngô Đức Tâm

187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312132266

Người đại diện: Hoàng Thanh Tâm

40/6 Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết