Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Thành Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Thành Phát do Đỗ Văn Luân thành lập vào ngày 29/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Thành Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Thành Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Thành Phát

Địa chỉ: Số nhà 47, ngõ 488 đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108077093

Người ĐDPL: Đỗ Văn Luân

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108077093

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Thành Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
27 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
28 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
29 29100 Sản xuất xe có động cơ N
30 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
31 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
32 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
33 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
34 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
35 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
36 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
37 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
38 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
39 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38121 Thu gom rác thải y tế N
46 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
50 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
53 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại Y
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
99 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
100 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
101 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
102 46411 Bán buôn vải N
103 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
104 46413 Bán buôn hàng may mặc N
105 46414 Bán buôn giày dép N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
127 46621 Bán buôn quặng kim loại N
128 46622 Bán buôn sắt, thép N
129 46623 Bán buôn kim loại khác N
130 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
133 46632 Bán buôn xi măng N
134 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
135 46634 Bán buôn kính xây dựng N
136 46635 Bán buôn sơn, vécni N
137 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
138 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
139 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
141 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
142 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
143 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
144 46694 Bán buôn cao su N
145 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
146 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
147 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
148 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 46900 Bán buôn tổng hợp N
150 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
153 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
210 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
211 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
212 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
213 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
214 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
215 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
216 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
217 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
218 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
219 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
220 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
221 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
222 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
223 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
224 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
225 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
226 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
227 49200 Vận tải bằng xe buýt N
228 7710 Cho thuê xe có động cơ N
229 77101 Cho thuê ôtô N
230 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
231 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
232 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
233 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
234 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
235 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
236 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
237 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
238 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
239 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
240 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
241 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
242 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
243 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
244 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
245 79110 Đại lý du lịch N
246 79120 Điều hành tua du lịch N
247 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
248 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
249 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
250 80300 Dịch vụ điều tra N
251 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
252 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
253 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
254 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
255 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
256 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
257 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
258 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
259 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
260 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
261 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
262 82920 Dịch vụ đóng gói N
263 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315103721

Người đại diện: Đinh Thị Thanh Thủy

80-82 Đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315280142

Người đại diện: Tướng Thị Cẩm

27/19 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107947435

Người đại diện: Nguyễn Đình Chính

Xóm 1 Đồng Nhân, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315233375

Người đại diện: Huỳnh Văn Bòn

117/21A Hồ Văn Long (nối dài), Khu phố 3, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107652008

Người đại diện: Phạm Thành Bôn

Ngõ 112 đường 2 Cửu Việt, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315284186

Người đại diện: Võ Hoàng Dũng

126 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107939191

Người đại diện: Nguyễn Duy Hoàn

Xóm Chàng Trũng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302311259-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Quí

Lô số 2 Bãi đậu xe, Đường D2, Khu công nghiệp An Hạ , Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500522283

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phong

Thôn Phù Yên , xã Phúc Lâm, - Xã Phúc Lâm - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315232741

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hà

298 Hương Lộ 80, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107657091

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Số 19 lô N 03, đường ĐX3, khu đô thị Đặng Xá, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315109201

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Xuân

E6/36 Khu phố 5, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết