Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Fresh Foods Khánh Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Fresh Foods Khánh Gia do Nguyễn Thị Hiền thành lập vào ngày 29/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Fresh Foods Khánh Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Fresh Foods Khánh Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanh Gia Fresh Foods Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 66, đường Ngô Xuân Quảng , Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108077110

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108077110

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Fresh Foods Khánh Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm Y
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
124 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
125 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
126 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
127 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
128 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
129 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
130 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
131 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
132 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
133 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
134 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
135 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
136 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
137 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
138 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
139 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
140 49200 Vận tải bằng xe buýt N
141 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
142 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
143 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
144 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
145 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105487172

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Đội 12, thôn Siêu Quần - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313925363

Người đại diện: Ngô Tiê�N VaÊN

Sô� nha� 588 Đươ�ng Kha VaÊn Cân, Khu Phô� 8 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105845195

Người đại diện: Nguyễn Duy Anh

Số 85 Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314254911

Người đại diện: Lê Văn Khuân

78/49/44 Đường số 11, Tổ 9, Khu phố 2, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105487140

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Số nhà 10, ngõ 86, đường Tứ Hiệp, khu chợ Văn Điển - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305350432

Người đại diện: Lê Thị Thúy Nga

Số 160 Đường Số 17, Khu chợ, ấp Tân Tiến, - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303791304-003

Người đại diện: Lê Hồng Trường

Số 97 Quốc lộ 1A, tổ 2, Khu phố 6 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314255094

Người đại diện: Lê Trí Hiếu

143/10 Đường số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105845621

Người đại diện: Đồng Thanh Nam

Số 9A, ngõ 8 Lý Nam Đế - Phường Hàng Mã - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105499474

Người đại diện: Đinh ánh Tuyết

Số nhà B31, Tập thể 665, km 14+500 - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305356258

Người đại diện: Nguyễn Minh Thuận

46 Tổ 1 ấp Láng Cát Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313927522

Người đại diện: Phan Thế Bảo

432 Quốc Lộ 1A, Khu phố 2 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết