Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú Quý do Nguyễn Văn Lành thành lập vào ngày 30/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú Quý mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Quy Commerce Develop And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, ngõ 69, đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108077174

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Lành

Ngày bắt đầu HĐ: 30/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108077174

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Phú Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
87 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
88 16102 Bảo quản gỗ N
89 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
90 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
91 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
92 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
93 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
94 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
95 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
96 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
97 21001 Sản xuất thuốc các loại N
98 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
99 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
100 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
101 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
102 23941 Sản xuất xi măng N
103 23942 Sản xuất vôi N
104 23943 Sản xuất thạch cao N
105 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
106 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
107 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
108 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
109 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
110 24310 Đúc sắt thép N
111 24320 Đúc kim loại màu N
112 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
113 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
114 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
115 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
116 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
117 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
118 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
119 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
120 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
121 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
122 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
123 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
124 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
125 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
126 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
127 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
128 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
129 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
130 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
131 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
132 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
133 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
134 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
135 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
136 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
137 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
138 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
139 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
140 28230 Sản xuất máy luyện kim N
141 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
142 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
143 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
144 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
145 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
146 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
147 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
148 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
149 32200 Sản xuất nhạc cụ N
150 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
151 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
152 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
153 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
154 35302 Sản xuất nước đá N
155 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
156 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
157 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
158 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
159 42200 Xây dựng công trình công ích N
160 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
161 43110 Phá dỡ N
162 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
163 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
164 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
165 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
166 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
167 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
168 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
169 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
170 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
171 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
172 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
173 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
174 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
175 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
177 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
178 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
179 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
180 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
181 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
182 4541 Bán mô tô, xe máy N
183 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
184 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
185 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
186 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
187 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
188 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
189 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
190 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
191 4632 Bán buôn thực phẩm N
192 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
193 46322 Bán buôn thủy sản N
194 46323 Bán buôn rau, quả N
195 46324 Bán buôn cà phê N
196 46325 Bán buôn chè N
197 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
198 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
199 4633 Bán buôn đồ uống N
200 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
201 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
202 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
203 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
204 46411 Bán buôn vải N
205 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
206 46413 Bán buôn hàng may mặc N
207 46414 Bán buôn giày dép N
208 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
209 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
210 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
211 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
212 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
213 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
214 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
215 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
216 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
217 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
218 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
219 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
220 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
221 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
222 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
223 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
224 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
225 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
226 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
227 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
228 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
229 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
230 46612 Bán buôn dầu thô N
231 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
232 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
233 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
234 46621 Bán buôn quặng kim loại N
235 46622 Bán buôn sắt, thép N
236 46623 Bán buôn kim loại khác N
237 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
238 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
239 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
240 46632 Bán buôn xi măng N
241 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
242 46634 Bán buôn kính xây dựng N
243 46635 Bán buôn sơn, vécni N
244 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
245 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
246 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
247 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
248 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
249 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
250 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
251 46694 Bán buôn cao su N
252 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
253 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
254 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
255 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 46900 Bán buôn tổng hợp N
257 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
258 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
300 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
301 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
302 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
303 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
304 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
305 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
306 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
307 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
308 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
309 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
310 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
311 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
312 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
313 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
314 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
315 49400 Vận tải đường ống N
316 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55101 Khách sạn N
318 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
319 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
321 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
322 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
323 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
324 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
325 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
326 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
327 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
328 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
329 58110 Xuất bản sách N
330 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
331 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
332 58190 Hoạt động xuất bản khác N
333 58200 Xuất bản phần mềm N
334 7710 Cho thuê xe có động cơ N
335 77101 Cho thuê ôtô N
336 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
337 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
338 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
339 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
341 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
342 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
343 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
344 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
345 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
346 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
347 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001143456

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoàng

Số 132, đường Nguyễn Tri Phương, Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300720230

Người đại diện: Bùi Hữu Hưng

Số nhà 105 đường Tôn Thất Thuyết - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500607590

Người đại diện: Bùi Trung Thành

Thôn Lạc Sơn 1 - Xã Cà Ná - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301567260

Người đại diện: Nguyễn Lực

2/227 Đào Duy Anh - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943571

Người đại diện: Lê Văn Cam

Xóm 5, Xã Quỳnh Diễn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801165506

Người đại diện: Phan Văn Bình

Tổ 9, Khu phố Trung Lợi, Thị Trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500607600

Người đại diện: Lê Thị Xuân Trang

Số 73/1 Trương Định - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001144234

Người đại diện: Nguyễn Vũ Thắng

Quốc lộ 1 A, Khối Ngọc Tam, Phường Điện An, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300720223

Người đại diện: Thân Ngọc Hà

Nhà bà Phan Thị Sen, ngã 3 Cầu Đen, tổ 2b - Thị trấn Phố Ràng - Huyện Bảo Yên - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301567373

Người đại diện: Trần Tăng

Thôn Trung Đồng - Xã Điền Hương - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943620

Người đại diện: Lê Thanh Bình

Nhà ông Nguyễn Khắc Nam, khối 7, Thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801165672

Người đại diện: Nguyễn Tấn Duy

Đường ĐT.741, Khu phố Phước Trung, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết