Công Ty TNHH Js Global Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Js Global Hà Nội do Phạm Thị Thanh Dung thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Js Global Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Js Global Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanoi Js Global Company Limited

Địa chỉ: Số 11, ngách 294/49, đường Lĩnh Nam, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108078932

Người ĐDPL: Phạm Thị Thanh Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108078932

Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Js Global Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55101 Khách sạn N
53 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
63 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
64 58110 Xuất bản sách N
65 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
66 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
67 58190 Hoạt động xuất bản khác N
68 58200 Xuất bản phần mềm N
69 6190 Hoạt động viễn thông khác N
70 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
71 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
72 62010 Lập trình máy vi tính N
73 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
74 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
75 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
76 63120 Cổng thông tin N
77 63210 Hoạt động thông tấn N
78 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
79 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
80 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
81 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
82 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
83 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
84 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
85 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
86 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
87 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
88 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
89 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
90 79110 Đại lý du lịch N
91 79120 Điều hành tua du lịch N
92 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
93 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
94 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
95 80300 Dịch vụ điều tra N
96 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
97 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
98 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
99 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
100 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
101 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
102 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
103 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
104 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
105 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
106 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
107 82920 Dịch vụ đóng gói N
108 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
110 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
111 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp Y
113 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
114 85322 Dạy nghề N
115 85410 Đào tạo cao đẳng N
116 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
117 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
118 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
119 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
120 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200733298

Người đại diện: Lưu Tiến Quân

Km số 3 Quốc lộ 1A - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500419591-002

Người đại diện: Trương Anh Tuấn

96 Lý Tự Trọng, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700103122

Ngô Thời Nhiệm - Khu phố 7 - An hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900925724

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuân

Số 40-41 chợ Ga Vinh, Đ.Trường Chinh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102608-006

39 Bacu P1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800576901

Người đại diện: Trần Thanh Quang

108/46/11A Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200618827

32 - 34 Trần Phú - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700109290

ấp Đông Phước - xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900925770

Người đại diện: Phạm Văn Thạch

Số 309, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500410602

Người đại diện: Phạm Văn Tư

686 Trần Phú P6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết