Công Ty TNHH Thiết Bị Âm Thanh Tenglong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Âm Thanh Tenglong do Nguyễn Thị Huyền thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Âm Thanh Tenglong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Âm Thanh Tenglong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tenglong Sound Equipment Company Limited

Địa chỉ: 05 – LK 144 Khu đất dịch vụ Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108081244

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108081244

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Âm Thanh Tenglong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
13 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
14 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 46411 Bán buôn vải N
28 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
29 46413 Bán buôn hàng may mặc N
30 46414 Bán buôn giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 46621 Bán buôn quặng kim loại N
53 46622 Bán buôn sắt, thép N
54 46623 Bán buôn kim loại khác N
55 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
106 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
107 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
108 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901038696

Người đại diện: Huỳnh Hữu Vũ

386 Trần Phú - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101017693

Người đại diện: Lê Minh Nhân

Số 58 Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824291

Người đại diện: Ngô Văn Hữu

Xóm Thanh Lương, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200604702

Người đại diện: Hồ Tuấn Nhật

Số 06 Trần Phú - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700825271

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Đường 30/6, Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500508104

Người đại diện: Hà Quang Toàn

Tiểu khu 14 - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901038921

Người đại diện: Bùi Ngọc Thiên Thư

10 Nguyễn Bá Lân - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200604727

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

Khóm 1 - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824132

Người đại diện: Nguyễn Quốc Sự

Số nhà 19, ngõ 21, đường Võ Thị Sáu, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101017661

Người đại diện: Trần Đức Công

Tổ dân phố 12 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700825289

Người đại diện: Phạm Hoàng Hà

Phố Bình Hà - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901038840

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lâm

258 Trần Hưng Đạo - Thị trấn Kon Dơng - Huyện Mang Yang - Gia Lai

Xem chi tiết