Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Phú Hữu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Phú Hữu do Chu Quang Thông thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Phú Hữu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Phú Hữu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Phu Huu Manufacturing Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Nhông Nương Tụ, Xã Phú Sơn, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108081325

Người ĐDPL: Chu Quang Thông

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108081325

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Phú Hữu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07221 Khai thác quặng bôxít N
36 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
37 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
50 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
51 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 23941 Sản xuất xi măng N
57 23942 Sản xuất vôi N
58 23943 Sản xuất thạch cao N
59 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
60 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
61 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
62 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
63 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
64 24310 Đúc sắt thép N
65 24320 Đúc kim loại màu N
66 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
67 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
68 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
69 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
70 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
71 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
72 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
161 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
162 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
163 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
164 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
165 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
166 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
167 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
168 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
169 49200 Vận tải bằng xe buýt N
170 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
171 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
172 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
173 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
174 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
175 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
176 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
177 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
178 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
179 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
180 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
181 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
182 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
183 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
184 49400 Vận tải đường ống N
185 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
186 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
189 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
190 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
191 51100 Vận tải hành khách hàng không N
192 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
193 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
194 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
195 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
196 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
197 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
198 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
199 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
200 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
201 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
202 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
203 5224 Bốc xếp hàng hóa N
204 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
205 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
206 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
207 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
208 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
209 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
210 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
211 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
212 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
213 53100 Bưu chính N
214 53200 Chuyển phát N
215 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55101 Khách sạn N
217 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
220 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
221 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
222 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
223 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
224 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
225 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
226 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
227 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
228 58110 Xuất bản sách N
229 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
230 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
231 58190 Hoạt động xuất bản khác N
232 58200 Xuất bản phần mềm N
233 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
234 71101 Hoạt động kiến trúc N
235 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
236 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
237 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
238 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
239 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
240 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
241 73100 Quảng cáo N
242 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
243 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
244 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
245 7710 Cho thuê xe có động cơ N
246 77101 Cho thuê ôtô N
247 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
248 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
249 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
250 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
251 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
252 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
253 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
254 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
255 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
256 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
257 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
258 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108124868

Người đại diện: Nguyễn Phú Hà

Thôn yên Bình, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316666290

Người đại diện: Lâm Bảo Thiên Ân

222 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315224691

Người đại diện: Phạm Thị Hương

E17/22, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315502973

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đợi

Số 36-40 Đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104295291

Người đại diện: Nguyễn Văn Hằng

Xóm 8, thôn Yến Vỹ - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316664293

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phương

Văn phòng 05, Tầng 24, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108127322

Người đại diện: Trịnh Trung Kiên

Số 68, tổ dân phố Kiên Trung, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315224476

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

A7/1FN Tổ 3, Ấp 1, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315503737

Người đại diện: Lâm Thị Cẩm Vân

Số 6 Đường số 53A, Khu phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104352084

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nhâm

Thôn Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316663853

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phương

Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315221115

Người đại diện: Tôn Nữ Thùy Khánh An Miller Bradley William

0.12A Tầng 01-HQ4, HQC Plaza, Nguyễn Văn Linh, Ấp 3, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết