Công Ty Cổ Phần Land Union Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Land Union Việt Nam do Trần Văn Minh thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Land Union Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Land Union Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Land Union Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, ngõ 431, đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108082015

Người ĐDPL: Trần Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108082015


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Land Union Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
59 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
60 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
61 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
62 16102 Bảo quản gỗ N
63 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
64 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
65 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
66 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
67 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
68 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
69 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
70 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
71 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
72 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
73 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
74 18110 In ấn N
75 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
76 18200 Sao chép bản ghi các loại N
77 19100 Sản xuất than cốc N
78 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
79 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
80 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
81 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
82 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
83 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
84 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
112 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
113 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
114 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
115 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
116 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
117 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
118 26520 Sản xuất đồng hồ N
119 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
120 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
121 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
122 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
124 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
125 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
126 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
127 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
128 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
129 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
130 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
131 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
132 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
133 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
134 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
135 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
136 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
137 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
138 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
139 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
140 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
141 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
142 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
143 28230 Sản xuất máy luyện kim N
144 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
145 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
146 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
147 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
148 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
149 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
150 29100 Sản xuất xe có động cơ N
151 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
152 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
153 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
154 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
155 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
156 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
157 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
158 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
159 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
160 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
161 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
162 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
163 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
164 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
165 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
166 32200 Sản xuất nhạc cụ N
167 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
168 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
169 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
170 37001 Thoát nước N
171 37002 Xử lý nước thải N
172 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
173 3812 Thu gom rác thải độc hại N
174 38121 Thu gom rác thải y tế N
175 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
176 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
177 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
178 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
179 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
180 3830 Tái chế phế liệu N
181 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
182 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
183 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
184 41000 Xây dựng nhà các loại N
185 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
186 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
187 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
188 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
189 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
190 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
191 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
192 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
193 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
194 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
195 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
196 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
197 4541 Bán mô tô, xe máy N
198 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
199 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
200 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
201 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
202 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
203 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
204 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
205 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
206 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
207 46101 Đại lý N
208 46102 Môi giới N
209 46103 Đấu giá N
210 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
211 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
212 46202 Bán buôn hoa và cây N
213 46203 Bán buôn động vật sống N
214 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
215 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
216 46310 Bán buôn gạo N
217 4632 Bán buôn thực phẩm N
218 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
219 46322 Bán buôn thủy sản N
220 46323 Bán buôn rau, quả N
221 46324 Bán buôn cà phê N
222 46325 Bán buôn chè N
223 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
224 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
225 4633 Bán buôn đồ uống N
226 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
227 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
228 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
229 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
230 46411 Bán buôn vải N
231 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
232 46413 Bán buôn hàng may mặc N
233 46414 Bán buôn giày dép N
234 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
235 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
236 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
237 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
238 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
239 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
240 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
241 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
242 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
243 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
244 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
245 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
246 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
247 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
248 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
249 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
250 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
251 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
252 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
253 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
254 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
255 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
256 46612 Bán buôn dầu thô N
257 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
258 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
259 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
260 46621 Bán buôn quặng kim loại N
261 46622 Bán buôn sắt, thép N
262 46623 Bán buôn kim loại khác N
263 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
264 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
265 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
266 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
267 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
268 46694 Bán buôn cao su N
269 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
270 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
271 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
272 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
273 46900 Bán buôn tổng hợp N
274 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
275 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
276 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
277 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
278 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
312 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
313 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
314 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
315 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
316 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
317 51100 Vận tải hành khách hàng không N
318 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
319 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
320 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
321 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
322 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
323 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
324 55101 Khách sạn N
325 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
326 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
327 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
328 5590 Cơ sở lưu trú khác N
329 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
330 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
331 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
332 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
333 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
334 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
335 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
336 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
337 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
338 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
339 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
340 58110 Xuất bản sách N
341 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
342 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
343 58190 Hoạt động xuất bản khác N
344 58200 Xuất bản phần mềm N
345 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
346 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
347 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
348 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
349 59120 Hoạt động hậu kỳ N
350 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
351 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
352 71101 Hoạt động kiến trúc N
353 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
354 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
355 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
356 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
357 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
358 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
359 73100 Quảng cáo N
360 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
361 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
362 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312366680

Người đại diện: Wong Kin Chai

Tòa Nhà Waseco Số 10 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311813424

Người đại diện: Trần Văn Phước

63/11 Đường Liên Khu 16-18 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307621688

Người đại diện: Nguyễn Văn Toán

68/1 Lê Thị Hoa KP.03 Phường Bình Chiểu - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311943039

Người đại diện: Nguyễn Tiến Vũ

78/2C1 Quốc Lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104428343

Người đại diện: Trần Xuân Vĩnh

Số 237M5, 91 Nguyễn Chí Thanh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312366923

Người đại diện: Nguyễn Nhật Thiên Kim

98/8/3 Cống Lỡ - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311812660

Người đại diện: Lý Minh Trí

21 Đường 34 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311942324

Người đại diện: Nguyễn Văn Biên

662C Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307610453

Người đại diện: Huỳnh Thị Hạnh Phúc

Số 8 Đặng Văn Bi, Khu phố 4 - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104428230

Người đại diện: Vũ Bá Quỳnh

Nhà 6-123/2 đường Khương thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311812438

Người đại diện: Trần Quý Hưng

56 Đường số 6, Khu Phố 6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312367099

Người đại diện: Dương Mộng Thùy

59/5A Đường Bùi Thị Xuân - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết