Công Ty TNHH Du Lịch La Pinta

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Du Lịch La Pinta do Nguyễn Ngọc Hảo thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Du Lịch La Pinta.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch La Pinta mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: La Pinta Travel Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 13 Hàng Hương, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108082248

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hảo

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108082248

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch La Pinta

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
27 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
28 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
29 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
30 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
31 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
32 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
33 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
36 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
37 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
38 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
39 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
40 49400 Vận tải đường ống N
41 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
42 50111 Vận tải hành khách ven biển N
43 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
44 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
45 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
46 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
47 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
48 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
49 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
50 51100 Vận tải hành khách hàng không N
51 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
52 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
53 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
54 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
55 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
56 53100 Bưu chính N
57 53200 Chuyển phát N
58 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55101 Khách sạn N
60 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
63 5590 Cơ sở lưu trú khác N
64 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
65 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
66 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
73 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
74 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
75 58110 Xuất bản sách N
76 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
77 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
78 58190 Hoạt động xuất bản khác N
79 58200 Xuất bản phần mềm N
80 7710 Cho thuê xe có động cơ N
81 77101 Cho thuê ôtô N
82 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
83 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
84 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
85 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N