Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc do Mai Vũ Tuấn thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Phuc Service And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 39,ngách 23, ngõ 75 Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108082311

Người ĐDPL: Mai Vũ Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108082311

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
39 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
42 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
43 16102 Bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
49 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
50 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
51 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
52 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
53 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
54 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
55 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
56 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
57 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
58 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
60 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
62 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
63 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
64 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
65 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
66 26520 Sản xuất đồng hồ N
67 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
68 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
69 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
72 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
73 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
74 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
75 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
76 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
77 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
78 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
79 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
80 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38121 Thu gom rác thải y tế N
87 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
91 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
98 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
99 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
100 42200 Xây dựng công trình công ích N
101 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
102 43110 Phá dỡ N
103 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
104 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
105 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
107 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4541 Bán mô tô, xe máy N
116 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
117 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
118 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
119 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
120 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
121 46101 Đại lý N
122 46102 Môi giới N
123 46103 Đấu giá N
124 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
125 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
126 46202 Bán buôn hoa và cây N
127 46203 Bán buôn động vật sống N
128 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
129 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
130 46310 Bán buôn gạo N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4633 Bán buôn đồ uống N
140 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
141 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
142 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
143 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
144 46411 Bán buôn vải N
145 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
146 46413 Bán buôn hàng may mặc N
147 46414 Bán buôn giày dép N
148 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
149 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
150 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
151 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
152 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
153 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
154 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
155 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
156 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
157 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
158 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
159 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
160 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
161 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
162 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
163 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
164 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
165 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
166 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
167 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
168 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
170 46632 Bán buôn xi măng N
171 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
172 46634 Bán buôn kính xây dựng N
173 46635 Bán buôn sơn, vécni N
174 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
175 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
176 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
210 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
211 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
212 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
213 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
214 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
215 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
216 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
217 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
218 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
219 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
220 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
221 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
222 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
223 49400 Vận tải đường ống N
224 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
225 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
226 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
227 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
228 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
229 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
230 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
231 5224 Bốc xếp hàng hóa N
232 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
233 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
234 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
235 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
236 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
237 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
238 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
239 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
240 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
241 53100 Bưu chính N
242 53200 Chuyển phát N
243 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55101 Khách sạn N
245 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
248 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
249 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
250 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
251 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
252 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
253 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
254 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
255 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
256 58110 Xuất bản sách N
257 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
258 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
259 58190 Hoạt động xuất bản khác N
260 58200 Xuất bản phần mềm N
261 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
262 71101 Hoạt động kiến trúc N
263 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
264 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
265 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
266 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
267 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
268 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
269 73100 Quảng cáo N
270 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
271 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
272 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
273 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
274 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
275 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
276 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302541728

Người đại diện: Nguyễn Tấn Bình

199/1 Tân Quý Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305350619

Người đại diện: Nguyễn Anh Đông

53/34/53 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309494890

Người đại diện: Huỳnh Văn Dương

130/B96 Phạm Văn Hai Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101371307

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Sơn

Số 27 phố Cát Linh, phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302542168

Người đại diện: Trần Văn Bốn

49/2B Lê Trọng Tấn Phường 15 - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107966-005

Người đại diện: Phạm Văn Phú

Tầng 2, Số 39B Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305350312

Người đại diện: Nguyễn Văn Đàm

136A Đinh Tiên Hoàng Phường 01 - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101371226

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

86 Giảng Võ, phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305350288

Người đại diện: Trần Tuyên Đức

Gian hàng số T3-B4L, tầng hầm, tòa nhà Topaz, Số 92 đường Ng - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309498260

Người đại diện: Đặng Quang Gia

553 Lạc Long Quân Phường 10 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302541735

Người đại diện: Nguyễn Văn Duy

Lô II-5 Nhóm CN V - Đường Số 10, Khu công nghiệp Tân Bình - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302543115

Người đại diện: Hồ Nhân

6/136-137 Bình Long Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết