Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Lam Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Lam Sơn do Tống Văn Tuân thành lập vào ngày 11/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Lam Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Lam Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Son Investment And Services Company Limited

Địa chỉ: Số 138 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108088641

Người ĐDPL: Tống Văn Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 11/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108088641

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Lam Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
6 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
8 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
9 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
10 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
11 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
12 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
13 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
14 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
15 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
16 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
17 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
18 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
19 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
20 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
21 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
22 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
23 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
24 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
25 28230 Sản xuất máy luyện kim N
26 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
27 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
28 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
85 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
117 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
118 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
119 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
120 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
121 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
122 51100 Vận tải hành khách hàng không N
123 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
124 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
125 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
126 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
127 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
128 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
129 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
130 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
138 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
139 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
140 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
141 53100 Bưu chính N
142 53200 Chuyển phát N
143 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55101 Khách sạn N
145 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
148 5590 Cơ sở lưu trú khác N
149 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
150 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
151 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
152 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
153 71101 Hoạt động kiến trúc N
154 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
155 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
156 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
157 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
158 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
159 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
160 73100 Quảng cáo N
161 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
162 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
163 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
164 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
165 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
166 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
167 75000 Hoạt động thú y N
168 7710 Cho thuê xe có động cơ N
169 77101 Cho thuê ôtô N
170 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
171 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
172 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
173 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
174 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
175 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
176 85322 Dạy nghề N
177 85410 Đào tạo cao đẳng N
178 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
179 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
180 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
181 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
182 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105336938

Người đại diện: Vũ Văn Thắng

Số 11 ngõ 36 phố Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500408333

Khu tập thể Trường thương mại, Phú lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104199372

Người đại diện: Vũ Trung Thành

Phòng 612, ĐN2, CT4B Chung cư Bắc Linh Đàm - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311790992

Người đại diện: Lưu Quốc Hưng

Phòng 8 Nhà 2 công viên phần mềm Quang Trung, 49 Tô Ký - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105334553

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

Số 9B, ngõ 161 phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500408407

Người đại diện: Nguyễn Đăng Hòa

16/2 đường Lê Trọng Tấn - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105334472

Người đại diện: Nguyễn Thế Tuyên

Số 67, ngõ 52 phố Quan Nhân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311790914

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

659/5B Vườn Lài, Khu phố 2 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104199333

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Số nhà 20, ngách 112/45, phố Nam Dư - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500410170

Người đại diện: Phạm Xuân Hùng Phi

Tổ dân phố Quyết Tiến - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104199453

Người đại diện: Hứa Thị Phương Thảo

Số nhà 168, tổ 67 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311790287

Người đại diện: Lê Hà Thái Phong

135A/1 Đường số 5 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết