Công Ty Cổ Phần Viện Đào Tạo Nlp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Viện Đào Tạo Nlp do Hà Thị Ngọc Kiên thành lập vào ngày 11/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Viện Đào Tạo Nlp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viện Đào Tạo Nlp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nlp Training Institute Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5, ngõ 66, đường Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108090270

Người ĐDPL: Hà Thị Ngọc Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 11/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108090270

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viện Đào Tạo Nlp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4633 Bán buôn đồ uống N
6 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
7 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
8 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
9 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
10 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
11 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
12 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
38 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
39 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
40 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
41 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
42 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
43 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
44 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
45 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
46 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
47 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
48 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
49 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
50 49200 Vận tải bằng xe buýt N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55101 Khách sạn N
53 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
56 5590 Cơ sở lưu trú khác N
57 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
58 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
59 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
62 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
65 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
66 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
67 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
68 58110 Xuất bản sách N
69 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
70 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
71 58190 Hoạt động xuất bản khác N
72 58200 Xuất bản phần mềm N
73 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
74 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
75 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
76 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
77 59120 Hoạt động hậu kỳ N
78 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
79 5914 Hoạt động chiếu phim N
80 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
81 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
82 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
83 60100 Hoạt động phát thanh N
84 60210 Hoạt động truyền hình N
85 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
86 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
87 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
88 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
89 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
90 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
91 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310402823

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành

424/22 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101832660

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 04, ngách 20/14 ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102128182-001

Người đại diện: Nguyễn Công Bình

GF02 - Tòa nhà Vietnam Business Center, Số 57-59 Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305007088

Người đại diện: Hoàng Công Hợp

1684 Tỉnh Lộ 10 KP.1 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304132872

Người đại diện: Lại Ngọc Phúc

C145 Khu Dân Cư Thới An 1, Lê Thị Riêng Khu Phố 1 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305847048

Người đại diện: Trần Thụy Hồng Trang

699/34/11 Lê Đức Thọ Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102747337-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 98/5 Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304367377-003

Người đại diện: Cao Thị Diễm Trinh

17B Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303898713-001

Người đại diện: Nguyễn Thị minh hương

Số 9 ngách 218/2 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305006944

Người đại diện: Phan Thị Thanh Nữ

88 Đường Số 29 KP2 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304133756

Người đại diện: Trần Ngọc Bảo

73/4D KP1 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305846446

Người đại diện: Bùi Ngọc Hiên

46/3 Cây Trâm Phường 09 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết