Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tuấn Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tuấn Dũng do Nguyễn Viết Bác thành lập vào ngày 15/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tuấn Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tuấn Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Dung Construction And Service Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 293 phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108090390

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Bác

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108090390

Lĩnh vực: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tuấn Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Y
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
30 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
69 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
70 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55101 Khách sạn N
79 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200713894

Người đại diện: Huỳnh Văn Thắng

86 Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500381736

Người đại diện: Mai Văn Tú

Số 177 Hoàng Văn Thụ - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900910848

Người đại diện: Uông Mạnh Hùng

Nhà ông Uông Mạnh Hùng, xóm 6, xã Nghi Phong - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702234318

Người đại diện: Lê Lâm Đồng

Số 101/9, Đường Thanh Niên - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200713830

Người đại diện: Nguyễn Hữu Cường

108 Điện Biên Phủ, Nam Hòn Khô, Vĩnh Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500382909

Người đại diện: Lưu Trung Hiếu

Số 579/12 đường 30/4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900911584

Người đại diện: Hoàng Quốc Truyền

Số 8, ngõ 2, đường Trần Nhật Duật - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702234357

Người đại diện: Lê Văn Sen

Số 15/9, Khu phố Bình Đường 2 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200714979

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Lý

3/1 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết