Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bảo Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bảo Sơn do Nguyễn Thanh Thủy thành lập vào ngày 14/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bảo Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bảo Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Son Tourism And Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 24 Hàn Thuyên, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108091355

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108091355

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch Bảo Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
20 46411 Bán buôn vải N
21 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
22 46413 Bán buôn hàng may mặc N
23 46414 Bán buôn giày dép N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
68 55101 Khách sạn N
69 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 77101 Cho thuê ôtô N
87 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
88 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
89 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
90 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
99 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
100 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
101 85322 Dạy nghề N
102 85410 Đào tạo cao đẳng N
103 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
104 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
105 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
106 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
107 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
108 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
109 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
110 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
111 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
112 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
113 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
114 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
115 92001 Hoạt động xổ số N
116 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
117 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
118 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
119 93190 Hoạt động thể thao khác N
120 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
121 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
122 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
123 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
124 94200 Hoạt động của công đoàn N
125 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
126 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
127 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
128 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
129 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
130 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
131 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
132 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
133 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
135 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
136 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
137 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
138 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
139 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
141 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
142 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
143 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601922949

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 365 Phạm Cự Lượng - Phường Mỹ Quý - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400782461

Người đại diện: Trương Tấn Hổ

Thôn Phước Lộc - Xã Hòa Thành - Huyện Đông Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600888888

Người đại diện: Lê Anh Dũng

Số nhà 12, ngõ 54, khu 16 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901185016

Long Hòa - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000217354-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệu

Thôn Tụ, Km3 - Xã Phúc Thịnh - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100402574-001

Người đại diện: Lê Thị Kim Anh

Thôn Nho Lâm, xã Hoà Quang Nam - Xã Hoà Quang Nam - Huyện Phú Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601084937-001

Người đại diện: Trần Ngọc Giàu Em

ấp Vĩnh Thành - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600888870

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuất

Tổ 29, khu 3 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901185023

Long Hòa 1 - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000218132

Người đại diện: Nguyễn Đức Long

Km 24, thôn Cây Chanh 2 - Xã Đức Ninh - Huyện Hàm Yên - Tuyên Quang

Xem chi tiết