Công Ty TNHH Du Lịch Unesco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Du Lịch Unesco do Nguyễn Mạnh Hà thành lập vào ngày 14/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Du Lịch Unesco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Unesco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Unesco Travel Company Limited

Địa chỉ: Số 3 ngõ 10 Nguyễn Trung Trực, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108091387

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108091387

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Unesco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
44 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
45 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
46 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
47 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
48 35101 Sản xuất điện N
49 35102 Truyền tải và phân phối điện N
50 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
73 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
74 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
75 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
76 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
104 46411 Bán buôn vải N
105 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
106 46413 Bán buôn hàng may mặc N
107 46414 Bán buôn giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
129 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
130 46612 Bán buôn dầu thô N
131 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
132 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
134 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
135 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
136 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
137 46694 Bán buôn cao su N
138 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
139 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
140 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
141 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 46900 Bán buôn tổng hợp N
143 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
146 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
200 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
201 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
202 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
203 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
204 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
205 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
207 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
208 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
209 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
210 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
211 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
212 49200 Vận tải bằng xe buýt N
213 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
214 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
215 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
216 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
217 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
218 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
219 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
220 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
221 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
222 49400 Vận tải đường ống N
223 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
224 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
225 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
226 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
227 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55101 Khách sạn N
229 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
232 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
233 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
234 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
235 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
236 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
237 7710 Cho thuê xe có động cơ N
238 77101 Cho thuê ôtô N
239 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
240 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
241 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
242 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
243 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
244 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
245 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
246 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
247 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
248 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
249 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
250 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
251 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
252 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
253 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
254 79110 Đại lý du lịch Y
255 79120 Điều hành tua du lịch N
256 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
257 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
258 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
259 80300 Dịch vụ điều tra N
260 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
261 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
262 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
263 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
264 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
265 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
266 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
267 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
268 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
269 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
270 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
271 82920 Dịch vụ đóng gói N
272 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
273 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
274 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
275 85322 Dạy nghề N
276 85410 Đào tạo cao đẳng N
277 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
278 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
279 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
280 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
281 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311346265

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

42/8 Lê Văn Thọ - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312638119-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thống

Tầng trệt, Cao ốc Hoàng Đan, 12M Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102775341

Người đại diện: Nguyễn Quốc Toàn

Số 273 ngõ 35 phố Khương Hạ, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101465890

Người đại diện: Lê Đức Chính

SN 85 ngõ 94 phố Hồng Mai, phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101599407

301 -B, V-Tower, 649 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101499000-001

Người đại diện: Trần Thị ánh Dương

19/13 đường số 10 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101465844

Người đại diện: Đỗ Văn Lai

SN 11 ngõ 159/18 phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304324655-010

Người đại diện: Lê Hoàng Diệp Thảo

82-84 Đường Bùi Thị Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102775140

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quang

Số 10, ngõ 183, Hoàng Văn Thái - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101599446

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 295 phố Đội Cấn, phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311346748

Người đại diện: Đào Thị Thảo Hiếu

35 Đường số 25 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101466502

Người đại diện: Vũ Kim Tiến

Số 47 hoà Mã, phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết