Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Xanh Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Xanh Hà Nội do Nguyễn Thị Hiền thành lập vào ngày 02/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Xanh Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Xanh Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Green Import Export Company Limited

Địa chỉ: Tổ 26, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108093144

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108093144

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Xanh Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10611 Xay xát N
52 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
54 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
55 10720 Sản xuất đường N
56 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
57 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
58 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
59 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
60 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
62 11020 Sản xuất rượu vang N
63 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
64 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
65 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
66 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
67 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
68 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
69 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
70 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
71 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
72 26520 Sản xuất đồng hồ N
73 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
74 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
75 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm Y
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
118 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
148 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
149 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
150 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
151 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
152 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
153 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
154 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
157 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
158 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
159 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
160 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
161 49400 Vận tải đường ống N
162 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
163 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
164 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
165 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
166 5224 Bốc xếp hàng hóa N
167 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
168 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
169 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
170 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
171 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
172 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
173 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
174 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
175 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
176 53100 Bưu chính N
177 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107529558

Người đại diện: Phan Bích Ngọc

Số 2, Ngõ 1 Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107354499

Người đại diện: Bùi Thị Tuyết

Số 29, ngõ 2/1 Vũ Thạnh - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107434426

Người đại diện: Lê Văn Đông

Số 637 đường Quang Trung - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313926374

Người đại diện: Nguyễn Đình Tú

40 đường 77 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312535089

Người đại diện: Đoàn Công Thiêm

2009/9/13 Phạm Thế Hiển - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107528699

Người đại diện: Hoàng Minh Thùy

Số 59 ngõ 2 Phạm Thận Duật - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107354844

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thắng

Số 7, ngách 26/18 Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107434433

Người đại diện: Đào Thu Hà

Số 25, ngõ 23 đường Trần Phú - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107528681

Người đại diện: Kiều Huy Điệp

Tầng 6, tòa nhà Việt á, số 9 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312532137

Người đại diện: Dương Thị Hộ

144 Phạm Hùng - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313928879

Người đại diện: Nguyễn Thúy An

209/12 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107355816

Người đại diện: Trần Thị Hiền

Số 15, ngõ 56/24 phố Ngô Sĩ Liên - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết