Công Ty Cổ Phần Heli Green

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Heli Green do Dương Văn Định thành lập vào ngày 15/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Heli Green.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Heli Green mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Heli Green Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 19, Chợ Tân Xuân, Tổ dân phố Tân Xuân 5, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108094148

Người ĐDPL: Dương Văn Định

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108094148

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Heli Green

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
29 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
34 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
100 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
134 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
148 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5224 Bốc xếp hàng hóa N
164 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
165 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
166 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
167 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
168 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
169 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
170 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
171 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
172 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
173 53100 Bưu chính N
174 53200 Chuyển phát N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
186 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
187 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
188 58110 Xuất bản sách N
189 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
190 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
191 58190 Hoạt động xuất bản khác N
192 58200 Xuất bản phần mềm N
193 6190 Hoạt động viễn thông khác N
194 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
195 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
196 62010 Lập trình máy vi tính N
197 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
198 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
199 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
200 63120 Cổng thông tin N
201 63210 Hoạt động thông tấn N
202 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
203 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
204 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
205 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
206 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
207 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
208 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
209 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
210 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
211 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
212 71101 Hoạt động kiến trúc N
213 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
214 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
215 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
216 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
217 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
218 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
219 73100 Quảng cáo N
220 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
221 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
222 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
223 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
224 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
225 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
226 75000 Hoạt động thú y N
227 7710 Cho thuê xe có động cơ N
228 77101 Cho thuê ôtô N
229 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
230 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
231 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
232 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
233 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
234 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
235 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
236 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
237 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
238 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
239 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
240 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300793332

Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên Cao

33/7 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602034368

Người đại diện: Thái Hồng Thắng

Số 380 Tổ 4, khóm Vĩnh Chánh, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901229270

Người đại diện: Lương Thị Kim Chi

Chợ Đường Biên - KKT Cửa Khẩu Mộc Bài, ấp Thuận Tây - Xã Lợi Thuận - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600963380

Người đại diện: Đinh Xuân Trinh

Khu 11 - Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201787962

Người đại diện: Tạ Thị Mỹ Tuyết

107D đường A1, Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201888628

Người đại diện: Ngô Thị Quyên

Số 111 Cát Bi, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300793290

Người đại diện: Nguyễn Thị Lê

Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602034431

Người đại diện: Huỳnh Thị Diễm (0907.100733)

3G6, đường Hắc Hải, khóm Đông Thịnh 6, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201787923

Người đại diện: Phạm Thị Quỳnh Duy

Thôn Xuân Lạc 2, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901229256

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lành

Tổ 2, ấp Bình Nguyên 2 - Xã Gia Bình - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600963398

Người đại diện: Nguyễn Đức Thuận

SN 48, Tổ 2, Phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201888603

Người đại diện: Quản Thị Thúy Nga

Số 18/2 Phạm Phú Thứ, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết