Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ánh Nguyệt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ánh Nguyệt do Nguyễn Thị Minh Nguyệt thành lập vào ngày 14/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ánh Nguyệt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ánh Nguyệt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Nguyet Development Invest Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 5 tổ 13A Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108095504

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108095504

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ánh Nguyệt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía N
3 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
57 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
59 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
60 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
61 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
62 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
63 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
64 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
65 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
66 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
67 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
68 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
69 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
70 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
71 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
72 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
73 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
74 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
75 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
76 28230 Sản xuất máy luyện kim N
77 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
78 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
79 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
82 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
83 42200 Xây dựng công trình công ích N
84 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
85 43110 Phá dỡ N
86 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
87 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 46101 Đại lý N
96 46102 Môi giới N
97 46103 Đấu giá N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
100 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
101 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
130 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
154 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
155 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
156 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
157 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
158 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
159 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
160 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
169 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
172 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
173 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
174 51100 Vận tải hành khách hàng không N
175 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
176 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55101 Khách sạn N
178 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
181 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
182 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
183 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
184 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
185 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600684406

02 Nguyễn Văn Trị _ Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400417373

Người đại diện: Phan Công ánh

1A Tôn Đức Thắng - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662360

Người đại diện: Nguyễn văn Thoa

Số 35 Lực hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200428385-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Thắng

61 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662353

Người đại diện: Lại Đức Hưng

Số 251 Miếu hai xã - Phường Dư hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302233434-001

12 Lê Lai - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662339

Người đại diện: Nguyễn Công Dũng

Thôn Quế lâm - Xã Thuỵ Hương - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400417711

Người đại diện: Phan Trọng Nghĩa

Lô 1C đường số 1 Khu công nghiệp An Đồn Đà Nẵng - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662378

Người đại diện: Lã Thanh Bình

Số 6 Đ78 - Phường Đằng giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200662346

Người đại diện: Đồng Văn Cường

Số 8 Phan Chu Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400417704

Người đại diện: Đặng Thị Thuỳ Dung

22- Trần Tống - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400417736

98 Triệu Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết