Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Môi Trường Toàn Cầu Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Môi Trường Toàn Cầu Xanh do Phùng Đức Mạnh thành lập vào ngày 15/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Môi Trường Toàn Cầu Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Môi Trường Toàn Cầu Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Global Environment Handling Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Thọ Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108097445

Người ĐDPL: Phùng Đức Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108097445

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xử Lý Môi Trường Toàn Cầu Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
21 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
22 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
23 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
26 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
27 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
28 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
29 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
30 3812 Thu gom rác thải độc hại N
31 38121 Thu gom rác thải y tế N
32 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
35 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
36 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
96 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
97 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
98 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
107 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
108 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
109 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
110 53100 Bưu chính N
111 53200 Chuyển phát N
112 6190 Hoạt động viễn thông khác N
113 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
114 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
115 62010 Lập trình máy vi tính N
116 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
117 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
118 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
119 63120 Cổng thông tin N
120 63210 Hoạt động thông tấn N
121 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
122 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
123 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
124 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
125 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
126 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
127 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
128 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
129 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
130 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
131 71101 Hoạt động kiến trúc N
132 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
133 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
134 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
135 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
136 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
137 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
138 73100 Quảng cáo N
139 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
140 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
141 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
142 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
143 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
144 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 75000 Hoạt động thú y N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
154 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
155 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
156 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
157 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
158 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
159 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
160 82920 Dịch vụ đóng gói N
161 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
163 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
164 85322 Dạy nghề N
165 85410 Đào tạo cao đẳng N
166 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
167 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
168 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
169 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
170 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400299508

Đường Trần Hưng Đạo (Sở NN&PTNT) - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900999627

Người đại diện: Lê Văn Nam

Đội 5, Thôn Vĩnh Bảo - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401909177

Người đại diện: Hồ Minh Tuấn

H24/03 K339 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001165512

Người đại diện: Nguyễn Vũ

Số 61A, đường Nguyễn Du, khóm 8 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801222607

Người đại diện: Lê Văn Long

Thôn Phương Quất, Xã Lạc Long, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001446020

Người đại diện: Lê Huy Dũng

Số 19 đường Lý Thái Tổ - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400299522

Người đại diện: Vũ Xuân Kiều

Bon Bu MLanh B - Xã Đắk R-Tíh - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401908751

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Lô A-229 Lê Đại Hành, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900999659

Người đại diện: Dương Thị Nhung

Số 106, Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801222597

Người đại diện: Thân Văn Lực

Khu đô thị Thái Hà, Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001165840

Người đại diện: NGUYễN VăN ĐềN

Khóm 2 - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001445901

Người đại diện: Hồ Thị Thu Thủy

Thôn 7 - Xã Ea Ktur - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Xem chi tiết