Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hải Lý Plaza - Chi Nhánh Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hải Lý Plaza - Chi Nhánh Bắc Ninh do Nguyễn Quỳnh Chi thành lập vào ngày 26/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hải Lý Plaza - Chi Nhánh Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hải Lý Plaza - Chi Nhánh Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 361, đường Trần Phú, Khu phố Thịnh Lang, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108101557-001

Người ĐDPL: Nguyễn Quỳnh Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108101557-001

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Hải Lý Plaza - Chi Nhánh Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
2 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
3 35302 Sản xuất nước đá N
4 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4633 Bán buôn đồ uống N
12 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
13 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
14 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
46 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
74 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
75 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
76 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
77 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
79 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
80 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
81 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
82 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
83 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
84 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
85 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
86 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
87 49200 Vận tải bằng xe buýt N
88 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
89 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
90 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
91 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
92 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
93 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
97 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
98 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
99 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
100 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
101 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
104 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
105 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
106 53100 Bưu chính N
107 53200 Chuyển phát N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
112 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
115 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4600574821

Thị Trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603421564

Người đại diện: Trần Thị Thanh Xuân

Số 16B/10, KP 2 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801345199

Người đại diện: Dương Thị Kim Hạnh

85/92A, Phạm Ngũ Lão - Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102276173-004

Người đại diện: Phan Thế Hồng

Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300858096

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

Số 24, đường Thiên Đức - Phường Vệ An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300531085

Người đại diện: Phạm Thị Mai

20 Cách Mạng Tháng 8 - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600575208

Xã Hoà Bình - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603421821

Người đại diện: Lê Văn Trí

Số 83/8, tổ 24A, KP 4 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000659436

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Số nhà 74, đường Lê Quý Đôn, Khu đô thị Kỳ Bá - Phường Kỳ Bá - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801345216

Người đại diện: Phan Thị Hồng Thắm

C4-48, đường 22A, KDC 586 - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300404496

Người đại diện: Lê Quỳnh

149 An Dương Vương - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300858191

Người đại diện: SEUNG ROUNG BEAK

Lô KT1-B1, Khu công nghiệp Quế Võ (khu vực mở rộng) - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết