Công Ty Cổ Phần Sk Tràng An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sk Tràng An do Đào Huy Việt thành lập vào ngày 19/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sk Tràng An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sk Tràng An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sk Trang An Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 31, Phố Mã Mây, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108101814

Người ĐDPL: Đào Huy Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108101814

Lĩnh vực: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sk Tràng An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23941 Sản xuất xi măng N
12 23942 Sản xuất vôi N
13 23943 Sản xuất thạch cao N
14 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
15 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
16 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
17 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
18 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
19 24310 Đúc sắt thép N
20 24320 Đúc kim loại màu N
21 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
22 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
23 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
24 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
25 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
26 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
27 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
28 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
29 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
30 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
31 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32200 Sản xuất nhạc cụ N
34 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
35 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
49 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
50 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
130 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
131 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
132 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
133 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
134 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
135 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
136 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
155 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
156 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
157 58110 Xuất bản sách N
158 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
159 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
160 58190 Hoạt động xuất bản khác N
161 58200 Xuất bản phần mềm N
162 7710 Cho thuê xe có động cơ N
163 77101 Cho thuê ôtô N
164 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
165 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
166 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
167 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
168 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
169 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
170 85322 Dạy nghề N
171 85410 Đào tạo cao đẳng N
172 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
173 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
174 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
175 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
176 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314978015

Người đại diện: Nguyễn Phương Lan

B3-12 Đường số 1, KDC Intresco 6B, Đường Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315172330

Người đại diện: Trương Thị Hương Huệ

82/4B Đường Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107484667

Người đại diện: Phạm Việt Anh

Thôn Phú Vinh - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315145506

Người đại diện: Bùi Văn Phương

18/9 Hồ Văn Long, khu phố 4, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107286129

Người đại diện: Nguyễn Thế Hiển

Xóm 1, thôn Đổng Viên - Xã Phù Đổng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315172203

Người đại diện: Bùi Xuân Thủy

213/14 Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314976191

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phượng

D15/407 Trịnh Quang Nghị, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107483688

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoài

thôn La Tinh - Xã Đông La - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315145104

Người đại diện: Trần Phú Luân

686/53/10 Đường Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100106088-005

Người đại diện: Kiều Quốc Hoàn

Thôn 7 - Xã Đình Xuyên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315172644

Người đại diện: Lê Khắc Tùng

257 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314979555

Số 6A88/1 Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết