Công Ty TNHH Phát Triển Xanh Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Xanh Hà Thành do Nguyễn Văn Căn thành lập vào ngày 20/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Xanh Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Xanh Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Thanh Green Development Company Limited

Địa chỉ: Số 15 Hàn Thuyên, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108102102

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Căn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108102102

Lĩnh vực: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Xanh Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
35 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
37 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
38 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
39 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
42 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
50 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
51 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
52 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
53 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
54 28230 Sản xuất máy luyện kim N
55 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
56 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
57 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38121 Thu gom rác thải y tế N
60 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
61 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
64 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Y
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
72 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
73 42200 Xây dựng công trình công ích N
74 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
75 43110 Phá dỡ N
76 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
77 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801175608

Người đại diện: Phạm Đình Ban

Quang Trung 1- Thiệu Tiến - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500102

Người đại diện: Tăng Quang Giảm

Số 296, Tổ 48, Khu 3, Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603030024-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Châu

Số 4, tổ 1, ấp Long Đức 3 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253138

Người đại diện: Thân Văn Nhĩ

Xóm 7 (nhà ông Thân Văn Dậu) - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552897

Người đại diện: Nguyễn Thạch

Lô B1.6 Vũng Thùng 3 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100478948

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Quang

Số 373, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175573

Người đại diện: Lê Đình Hào

Xã Thiệu Vận - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500092

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 385, đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253177

Người đại diện: Phạm Cao Chính

Số 472 Nguyễn Lương Bằng - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602469926-001

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

Số 325, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552946

Người đại diện: Nguyễn Thành Hưng

91 Nguyễn Phong Sắc - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100478835

Người đại diện: Trương Thị Bé

Số 504, đường Hùng Vương - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết