Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc do Đặng Văn Bắc thành lập vào ngày 20/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Bac Construction And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 39, ngõ 5, phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108103547

Người ĐDPL: Đặng Văn Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108103547

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
56 16102 Bảo quản gỗ N
57 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
58 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
59 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
62 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
65 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
66 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
67 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
68 18110 In ấn N
69 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
70 18200 Sao chép bản ghi các loại N
71 19100 Sản xuất than cốc N
72 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
73 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
74 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
75 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
76 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
77 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
78 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
79 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
80 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
81 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
82 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
83 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
84 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
85 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
86 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
87 23941 Sản xuất xi măng N
88 23942 Sản xuất vôi N
89 23943 Sản xuất thạch cao N
90 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
91 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
92 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
93 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
94 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
95 24310 Đúc sắt thép N
96 24320 Đúc kim loại màu N
97 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
98 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
99 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
100 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
101 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
102 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
103 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
113 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
114 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
115 42200 Xây dựng công trình công ích N
116 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
117 43110 Phá dỡ N
118 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
119 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
127 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
129 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
135 46101 Đại lý N
136 46102 Môi giới N
137 46103 Đấu giá N
138 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
139 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
140 46202 Bán buôn hoa và cây N
141 46203 Bán buôn động vật sống N
142 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
143 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
144 46310 Bán buôn gạo N
145 4632 Bán buôn thực phẩm N
146 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
147 46322 Bán buôn thủy sản N
148 46323 Bán buôn rau, quả N
149 46324 Bán buôn cà phê N
150 46325 Bán buôn chè N
151 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
152 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
158 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
159 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
160 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
161 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
162 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
163 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
164 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
165 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
166 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
167 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
168 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
169 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
170 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
171 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
172 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
173 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
174 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
175 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
176 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
177 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
178 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
179 46612 Bán buôn dầu thô N
180 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
181 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 46621 Bán buôn quặng kim loại N
184 46622 Bán buôn sắt, thép N
185 46623 Bán buôn kim loại khác N
186 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
187 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
189 46632 Bán buôn xi măng N
190 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
191 46634 Bán buôn kính xây dựng N
192 46635 Bán buôn sơn, vécni N
193 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
194 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
195 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
198 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
199 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
200 46694 Bán buôn cao su N
201 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
202 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
203 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
204 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 46900 Bán buôn tổng hợp N
206 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
239 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
240 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
241 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
242 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
243 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
244 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
245 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
246 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
247 49400 Vận tải đường ống N
248 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
249 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
250 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
251 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
252 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
253 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
254 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
255 5224 Bốc xếp hàng hóa N
256 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
257 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
258 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
259 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
260 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
261 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55101 Khách sạn N
263 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
266 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
267 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
268 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
269 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
270 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
271 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
272 71101 Hoạt động kiến trúc N
273 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
274 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
275 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
276 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
277 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
278 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
279 73100 Quảng cáo N
280 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
281 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
282 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301584643

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Hạnh

40 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường Hương Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901956563

Người đại diện: Trần Văn Tuân

Số 132, đường Tuệ Tĩnh, khối Yên Hòa, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001152958

Người đại diện: Trần Văn Đinh

Thôn Kỳ Lam, Xã Điện Quang, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314459877

Người đại diện: Nguyễn Thảo Nguyên

Tầng 05, Tòa Nhà Viettel Ninh Thuận, Số 369 Đường 21/8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801174194

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiệm

Tổ 8, Khu phố Bình An, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300734025

Người đại diện: Lại Huy Hải

Số nhà 47A, phố Ban Mai, Khu đô thị The Manor Eco+ Lào Cai, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301584650

Người đại diện: Phạm Văn Ninh

Thôn Phú Gia - Xã Lộc Tiến - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901956595

Người đại diện: Nguyễn Nam Thắng

Số nhà 17, ngõ 40, đường An Dương Vương, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801174028

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Số 190, Ấp 3, Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001152852

Người đại diện: Lê Thị Khánh Ly

Thôn Lệ Sơn, Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500614742

Khu phố 1, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300733938

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Huệ

Số nhà 589B, đường D3, tổ 5, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết