Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Blockchain Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Blockchain Việt Nam do Trần Đức Vinh thành lập vào ngày 20/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Blockchain Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Blockchain Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Blockchain Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 10-8 Cụm làng nghề tập trung Tân Triều, Thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108103561

Người ĐDPL: Trần Đức Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108103561

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Blockchain Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
73 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
74 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
75 58110 Xuất bản sách N
76 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
77 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
78 58190 Hoạt động xuất bản khác N
79 58200 Xuất bản phần mềm N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
82 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
83 62010 Lập trình máy vi tính Y
84 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
85 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
86 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
87 63120 Cổng thông tin N
88 63210 Hoạt động thông tấn N
89 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
90 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
91 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
92 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
93 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
94 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
95 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
96 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
97 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100544945

Người đại diện: Lâm Phong Lưu

ấp Chợ - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101831309

Người đại diện: Lê Đặng Anh Tuấn

Lô B32-B33, Đường Dọc 2, KCN Phú An Thạnh - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500993943

Người đại diện: Nguyễn Văn Phi

Số 179/12 ấp 7 - Xã Trung Ngãi - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402022326

Người đại diện: Lê Sanh Tồn

Số 317, quốc lộ 30, khóm Mỹ Tây - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200117584-001

Người đại diện: Cao Lý Mẫn

ấp Đại Nghĩa Thắng - Xã Đại Tâm - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100544818

Người đại diện: Trần Thị Kiều Phương

ấp Hiệp Phú - Xã Nhị Long Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500993936

Người đại diện: Lê Thái Quốc Thiện

Số 326 tổ 23, ấp Phú An - Xã Phú Thịnh - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101831436

Người đại diện: Trần Thị Thu Trâm

Số 65, Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801314063-006

Người đại diện: Nguyễn Đức Tình

Số 15, Võ Thị Sáu - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200680719-001

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Thu

116 Lý Thường Kiệt - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100544991

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Hương

Số 37 Phú Hòa - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500994055

Người đại diện: Trầm Trúc Linh

Tổ 3, ấp Định Thới A - Xã An Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết