Công Ty Cổ Phần Du Thuyền Quốc Tế Á Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Thuyền Quốc Tế Á Châu do Hoàng Sỹ Hùng thành lập vào ngày 21/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Thuyền Quốc Tế Á Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Thuyền Quốc Tế Á Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A Chau International Cruise Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 26 Lò Sũ , Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108103667

Người ĐDPL: Hoàng Sỹ Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108103667

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Thuyền Quốc Tế Á Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
10 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
11 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
12 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
13 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
14 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
15 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
16 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
17 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
18 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
19 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
20 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
21 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
22 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
23 49400 Vận tải đường ống N
24 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
25 50111 Vận tải hành khách ven biển N
26 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
27 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
28 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
29 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
30 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
31 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
32 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
33 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
34 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
35 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
36 51100 Vận tải hành khách hàng không N
37 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
38 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
39 55101 Khách sạn N
40 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
41 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
42 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
43 5590 Cơ sở lưu trú khác N
44 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
45 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
46 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
47 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
48 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
49 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
50 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
51 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
52 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
53 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
54 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
55 58110 Xuất bản sách N
56 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
57 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
58 58190 Hoạt động xuất bản khác N
59 58200 Xuất bản phần mềm N