Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Tế Bids

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Tế Bids do Nguyễn Thị Phương thành lập vào ngày 21/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Tế Bids.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Tế Bids mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bids International Service Development And Business Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108104491

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108104491

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Tế Bids

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
14 21001 Sản xuất thuốc các loại N
15 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
16 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
17 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
26 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
27 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
28 29100 Sản xuất xe có động cơ N
29 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
30 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
31 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
32 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
33 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
34 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
35 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
36 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
37 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
38 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
39 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
40 37001 Thoát nước N
41 37002 Xử lý nước thải N
42 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
43 3812 Thu gom rác thải độc hại N
44 38121 Thu gom rác thải y tế N
45 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
46 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
47 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
48 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
49 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
52 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
53 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
76 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
77 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4541 Bán mô tô, xe máy N
82 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
83 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
84 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
85 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
103 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
104 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
105 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
106 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
107 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
108 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
109 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
110 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
114 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
115 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
116 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
117 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
118 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
119 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
120 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
121 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
122 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
123 46612 Bán buôn dầu thô N
124 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
125 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
126 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
127 46621 Bán buôn quặng kim loại N
128 46622 Bán buôn sắt, thép N
129 46623 Bán buôn kim loại khác N
130 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
133 46632 Bán buôn xi măng N
134 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
135 46634 Bán buôn kính xây dựng N
136 46635 Bán buôn sơn, vécni N
137 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
138 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
139 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
141 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
142 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
143 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
144 46694 Bán buôn cao su N
145 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
146 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
147 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
148 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 46900 Bán buôn tổng hợp N
150 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
176 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
177 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
178 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
179 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
184 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
185 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
186 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
187 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
188 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
189 49400 Vận tải đường ống N
190 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
191 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
192 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
193 51100 Vận tải hành khách hàng không N
194 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
195 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
196 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
197 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
198 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
199 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
200 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
201 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
202 5224 Bốc xếp hàng hóa N
203 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
204 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
205 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
206 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
207 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
208 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
209 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
210 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
211 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
212 53100 Bưu chính N
213 53200 Chuyển phát N
214 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55101 Khách sạn N
216 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
219 5590 Cơ sở lưu trú khác N
220 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
221 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
222 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
223 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
224 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
225 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
226 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
227 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
228 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
229 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
230 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
231 58110 Xuất bản sách N
232 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
233 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
234 58190 Hoạt động xuất bản khác N
235 58200 Xuất bản phần mềm N
236 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
237 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
238 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
239 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
240 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
241 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
242 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
243 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
244 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
245 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
246 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
247 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
248 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
249 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
250 82920 Dịch vụ đóng gói N
251 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
252 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
253 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
254 85322 Dạy nghề N
255 85410 Đào tạo cao đẳng N
256 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
257 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
258 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
259 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
260 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316949323

Người đại diện: Phan Xuân Phương

54 Mai Xuân Thưởng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400572019

202 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700941505

Người đại diện: Đỗ Thị ánh Hoa

ô 18A, DC07, khu dân cư Việt - Sing - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400571992

07 Hồ Xuân Hương - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200792874

Người đại diện: Phạm Văn Tuyên

Thôn Tràng duệ - Xã Lê lợi - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700940565

Người đại diện: Nguyễn Thái Trang

Số 30/8C, Khu Phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400571833

Người đại diện: Mai Thị Khuyên

118 Lê Duy Đình - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200792867

Người đại diện: Phạm Thị Nga

Số 37 Khu phố 5 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700941907

Người đại diện: Lưu Thị Đệ

số401, tổ 5 ấp trảng sắn, vĩnh hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782876-012

Người đại diện: Vũ Thị Hương

Số 5 Đường Nguyễn Tri Phương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400572033

Người đại diện: Dương Ngọc Phách

168/22 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700941537

Người đại diện: Nguyễn Minh Vương

Tổ 17, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết