Công Ty TNHH Ntd Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ntd Vina do Lê Thị Bích Ngọc thành lập vào ngày 25/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ntd Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ntd Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ntd Vina Company Limited

Địa chỉ: Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108105495

Người ĐDPL: Lê Thị Bích Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108105495

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ntd Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
49 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
58 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
59 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
60 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
63 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
64 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
65 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
68 28230 Sản xuất máy luyện kim N
69 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
70 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
71 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
72 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
73 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
74 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
75 29100 Sản xuất xe có động cơ N
76 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
77 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
78 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
79 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
80 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
81 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
82 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
83 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
84 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
85 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
86 3812 Thu gom rác thải độc hại N
87 38121 Thu gom rác thải y tế N
88 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
89 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
90 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
91 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
92 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
93 3830 Tái chế phế liệu N
94 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
95 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
96 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
97 41000 Xây dựng nhà các loại N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4541 Bán mô tô, xe máy N
107 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
108 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
109 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
110 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
111 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
135 46411 Bán buôn vải N
136 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
137 46413 Bán buôn hàng may mặc N
138 46414 Bán buôn giày dép N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
161 46632 Bán buôn xi măng N
162 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
163 46634 Bán buôn kính xây dựng N
164 46635 Bán buôn sơn, vécni N
165 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
166 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
167 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
169 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
170 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
171 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
172 46694 Bán buôn cao su N
173 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
174 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
175 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
176 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 46900 Bán buôn tổng hợp N
178 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
181 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
229 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
230 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
231 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
232 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
233 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
234 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
235 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
236 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
237 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
238 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
239 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
240 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
241 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
242 49400 Vận tải đường ống N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
248 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
249 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
257 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
258 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
259 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
260 53100 Bưu chính N
261 53200 Chuyển phát N
262 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55101 Khách sạn N
264 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
267 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
268 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
269 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
270 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
271 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
272 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
273 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
274 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
275 58110 Xuất bản sách N
276 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
277 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
278 58190 Hoạt động xuất bản khác N
279 58200 Xuất bản phần mềm N
280 7710 Cho thuê xe có động cơ N
281 77101 Cho thuê ôtô N
282 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
283 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
284 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
285 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
286 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
287 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
288 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
289 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
290 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
291 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
292 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
293 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
294 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
295 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
296 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
297 79110 Đại lý du lịch N
298 79120 Điều hành tua du lịch N
299 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
300 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
301 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
302 80300 Dịch vụ điều tra N
303 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
304 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
305 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
306 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
307 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301030354

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

(NR Ông Nguyễn Đức Chỉnh) xóm 2, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702950505

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Bé

Ô 45, DC 75, Đường NA9, Tổ 2, Khu phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601329981

Người đại diện: Tạ Minh Đức

Số nhà 29, Tổ 11, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801598087

Người đại diện: Trần Quốc Đạt

117, Hồ Trung Thành, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001119955

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Nhà ông Thịnh, thôn Lộng Khê 2, Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301030322

Người đại diện: Vương Văn Long

Khu 3, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603596652

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiếu

220 Tổ 19 Cư xá Đường Khu phố 10, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702950632

Người đại diện: Nguyễn Thị Thương

Thửa đất số 753, tờ bản đồ số 40, Khu phố Bình Chánh, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601330095

Người đại diện: Bae Sanggil

Lô CN4, khu công nghiệp Điềm Thụy, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801598048

Người đại diện: Trương Thị Ngọc Trăm

134, KV Thới Hòa, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001119930

Người đại diện: Chen Tongju

Lô C, Lô D Cụm công nghiệp, Thị Trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301030347

Người đại diện: Nguyễn Đức Lâm

Lô số 08 N4, đường Lý Nhân Tông, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết