Công Ty TNHH Công Nghệ Số Idtech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Số Idtech do Nguyễn Thanh Hương thành lập vào ngày 22/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Số Idtech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Số Idtech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Công Nghệ Số Idtech

Địa chỉ: Số nhà 122, ngõ 147 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108105657

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108105657

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Số Idtech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
87 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
88 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
89 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
90 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
92 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
93 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
94 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
95 49200 Vận tải bằng xe buýt N
96 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
97 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
98 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
99 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
100 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
103 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
113 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
114 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
115 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
116 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
117 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
118 5224 Bốc xếp hàng hóa N
119 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
120 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
121 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
122 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
123 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
126 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
127 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
128 53100 Bưu chính N
129 53200 Chuyển phát N
130 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55101 Khách sạn N
132 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
142 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
143 58110 Xuất bản sách N
144 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
145 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
146 58190 Hoạt động xuất bản khác N
147 58200 Xuất bản phần mềm N
148 6190 Hoạt động viễn thông khác N
149 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
150 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
151 62010 Lập trình máy vi tính N
152 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
153 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
154 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
155 63120 Cổng thông tin N
156 63210 Hoạt động thông tấn N
157 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
158 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
159 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
160 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
161 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
162 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
163 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
164 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
165 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
166 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
167 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
168 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 75000 Hoạt động thú y N
170 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
171 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
172 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
173 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
174 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
175 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
176 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
177 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701814912

Người đại diện: Lê Sỹ Đồng

Số 192C, tổ 8, khu 2 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100263620

Thôn 2 - TT Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200291281

Người đại diện: Trịnh Công Trụ

Thôn Khuôn Giỏ - xã Tân Hương - Xã Tân Hương - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310891532-010

Người đại diện: Lê Phú Dũng

Số 83 đường Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500553052

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

Khu 07 - Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701681814-001

Người đại diện: Dương Thế Anh

Số nhà 40, đường Trần Phú, tổ 12, khu 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100263652

Người đại diện: Nguyễn Thế Cuộc

Số nhà 101, Đường Hùng Vương - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500400632-002

Người đại diện: Phạm Minh Phúc

Quốc lộ 1A, ấp 1, xã An Thái Trung - Xã An Thái Trung - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200291235

Người đại diện: Nguyễn Trương Lương

Khu 3, thị trấn Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701814990

Người đại diện: Lưu Hải Ninh

Phố tháng 8, khu Thọ Xuân - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500553077

Người đại diện: Đỗ Thành Đô

Thôn Hoàng Trung - Xã Đồng ích - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100264504

120 - Nguyễn Thiện Thuật, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết