Công Ty TNHH Địa Ốc Minh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Địa Ốc Minh Hà do Nguyễn Chí Tân thành lập vào ngày 25/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Địa Ốc Minh Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Địa Ốc Minh Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Ha Land Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 5, ngách 355/100, ngõ 355, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108106587

Người ĐDPL: Nguyễn Chí Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108106587

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Địa Ốc Minh Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55101 Khách sạn N
91 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
96 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
101 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
102 58110 Xuất bản sách N
103 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
104 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
105 58190 Hoạt động xuất bản khác N
106 58200 Xuất bản phần mềm N