Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Casta

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Casta do Trần Thị Thu Hoài thành lập vào ngày 26/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Casta.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Casta mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Casta Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 4 – BT5, Đô thị Văn Quán – Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108108908

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Hoài

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108108908

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Casta

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
10 21001 Sản xuất thuốc các loại N
11 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
12 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
13 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
14 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
15 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
16 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
17 29100 Sản xuất xe có động cơ N
18 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
19 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
20 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
21 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
22 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
23 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
24 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
25 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
26 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
27 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
28 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
29 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
30 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
31 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32200 Sản xuất nhạc cụ N
34 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
35 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
36 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
37 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
38 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
39 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
40 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
41 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
42 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
43 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
44 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
45 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
46 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
49 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
50 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
53 46101 Đại lý N
54 46102 Môi giới N
55 46103 Đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
73 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
74 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
111 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
112 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
113 46694 Bán buôn cao su N
114 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
115 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
116 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
117 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp N
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
122 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
172 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
173 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
174 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
175 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
176 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
177 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
178 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
179 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
180 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
181 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
182 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
183 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
184 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
185 49200 Vận tải bằng xe buýt N
186 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
187 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
188 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
189 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
190 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
191 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
192 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
193 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
202 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
203 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
204 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
205 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55101 Khách sạn N
207 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
210 5590 Cơ sở lưu trú khác N
211 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
212 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
213 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
214 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
215 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
216 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
217 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
218 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
219 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
220 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
221 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
222 58110 Xuất bản sách N
223 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
224 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
225 58190 Hoạt động xuất bản khác N
226 58200 Xuất bản phần mềm N
227 7710 Cho thuê xe có động cơ N
228 77101 Cho thuê ôtô N
229 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
230 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
231 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
232 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
233 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
234 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
235 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
236 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
237 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
238 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
239 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
240 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300737837

Người đại diện: Nguyễn Trung Thuyết

Số nhà 02, Phố Fansipan, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301586376

Người đại diện: Trương Thị Thúy Hồng

74 Lê Quang Đạo - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801179562

Người đại diện: Trần Văn Quyền

A2.10 Khu Công Nghiệp Chơn Thành, Thị Trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001158212

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

Tổ 1, Khối Xuyên Trung, Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618909

Người đại diện: Vũ Bá Phúc

Thôn Khánh Nhơn 2, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300737918

Người đại diện: Lê Thị Hải

Số nhà 159, đường Kim Sơn, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301586383

Người đại diện: Lê Xuân Quý

138 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801179770

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt Thanh

Đường Phú Riềng Đỏ nối dài, khu phố Thắng Lợi, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902086263

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

Xóm 2A, Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001158195

Người đại diện: Lê Thị Hiền

Tổ 5, Khối An Thọ, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500618899

Người đại diện: Nguyễn Đức Trọng

Thôn Vụ Bổn, Xã Phước Ninh, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300738206

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Minh

Số nhà 030, phố Sơn Tùng, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết