Công Ty TNHH Thực Phẩm Uno Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Uno Việt Nam do Bùi Tuyết Mai thành lập vào ngày 02/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Uno Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Uno Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Uno Foods Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Biệt thự 39 khu Hyundai villa 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108109228

Người ĐDPL: Bùi Tuyết Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108109228

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Uno Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm Y
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
37 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
38 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
39 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
40 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
41 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
42 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
43 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
44 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
45 49200 Vận tải bằng xe buýt N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
54 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
55 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
66 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
67 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
68 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
69 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
70 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
85 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
89 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
90 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
91 58110 Xuất bản sách N
92 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
93 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
94 58190 Hoạt động xuất bản khác N
95 58200 Xuất bản phần mềm N
96 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
97 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
98 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
99 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
100 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
101 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
102 82920 Dịch vụ đóng gói N
103 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100209092

Người đại diện: La Thị Trưng

302, ấp 3A - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545956

Người đại diện: Hồ Đắc Phúc

156- Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242520

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Số 9 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220812

Người đại diện: Quách Huệ Mỹ

Số 2,C12/1,khu dân cư Thuận Giao, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458330

Người đại diện: Trương Thanh Ngọc

Thôn Hồng Hà - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603063830

Người đại diện: Trần Thị Lý Hương

VPGD: 549, Tổ 15, ấp Phan Bội Châu - Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545949

Người đại diện: Dương Quang Bình

Tổ 11 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242584

Người đại diện: Nguyễn Kim Long

Số 140 Lâm Sản - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458323

Người đại diện: Cao Khánh Kiệt

Phòng 201+202 Nhà nghỉ Lợi Thành số 1 đại lộ Hòa Bình - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603064270

Người đại diện: Lê Hùng Mạnh

Tổ 1, ấp 7 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545924

Người đại diện: Thân Trọng Đại

314 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220347

Người đại diện: Trương Văn Cung

Số 112/20 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 5, Khu 8 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết