Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tường Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tường Minh do Vũ Văn Chi thành lập vào ngày 03/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tường Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tường Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuong Minh Transportation And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 143 phố Đại Đồng, Thị Trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108116088

Người ĐDPL: Vũ Văn Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108116088

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tường Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
34 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
37 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
56 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
57 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
58 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
59 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
76 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
77 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
78 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
79 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
80 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
81 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
84 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
85 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
86 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
87 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100267734-017

Thôn 1 Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800905896

Người đại diện: Nhâm Ngọc Luận

Số 49 Hoàng Diệu, - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900244445-002

Người đại diện: Lê Thanh Sơn

Số 186 đường 30/4 KP1, P3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100103899-005

Làng Cách - Xã IaKhươi - Tỉnh Gia Lai - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267734-016

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200460666

Người đại diện: Phan Đình Sơn

Số 180, Phan Đình Phùng - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900305236

Người đại diện: Trần Hoàng Sơn

39 Trần Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900244445-004

Người đại diện: Phan Anh Tuấn

KP1, Thị Trấn Dương Minh Châu - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267734-015

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800906071

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hiếu

Thôn 2 - Xã Tân Thanh - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900305162

Người đại diện: HUỳnh kim tuyển

152 Lê Thánh Tôn - Phường Ia Kring - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết